Bản dịch của từ Fornix trong tiếng Việt

Fornix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fornix (Noun)

fˈɑɹnɪks
fˈɑɹnɪks
01

Một cấu trúc hình vòm hoặc hình vòm trong cơ thể.

A vaulted or arched structure in the body.

Ví dụ

The fornix is essential for brain communication during social interactions.

Fornix rất quan trọng cho giao tiếp não bộ trong các tương tác xã hội.

Many people do not know about the fornix's role in social behavior.

Nhiều người không biết về vai trò của fornix trong hành vi xã hội.

Is the fornix involved in emotional responses during social events?

Fornix có liên quan đến phản ứng cảm xúc trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fornix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fornix

Không có idiom phù hợp