Bản dịch của từ Fornix trong tiếng Việt
Fornix

Fornix (Noun)
The fornix is essential for brain communication during social interactions.
Fornix rất quan trọng cho giao tiếp não bộ trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about the fornix's role in social behavior.
Nhiều người không biết về vai trò của fornix trong hành vi xã hội.
Is the fornix involved in emotional responses during social events?
Fornix có liên quan đến phản ứng cảm xúc trong các sự kiện xã hội không?
Fornix là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ phần cấu trúc tương tự như vòm hoặc mái vòm trong não. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một số cấu trúc thần kinh: fornix não, một phần của hệ thống limbic liên quan đến cảm xúc và trí nhớ. Trong tiếng Anh, "fornix" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, thể hiện tính chuyên môn cao trong lĩnh vực nghiên cứu sinh lý.
Từ "fornix" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "vòm" hoặc "mái vòm". Thời kỳ La Mã cổ đại, từ này chỉ phần vòm của những công trình kiến trúc như nhà hát hoặc đền thờ. Trong ngữ cảnh y học, "fornix" hiện nay được sử dụng để chỉ một cấu trúc hình vòm trong não, cụ thể là một phần của hệ limbic. Sự chuyển hóa nghĩa từ kiến trúc sang sinh học thể hiện sự kết nối giữa hình dạng và chức năng trong ngữ cảnh vật lý và sinh lý.
Từ "fornix" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến giải phẫu và y học. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, giáo trình y khoa, hoặc khi thảo luận về cấu trúc giải phẫu của não bộ và hệ thống sinh dục. Từ này thể hiện tính chuyên môn cao và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.