Bản dịch của từ Forsaken trong tiếng Việt

Forsaken

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forsaken(Verb)

fɔɹsˈeɪkn
fɑɹsˈeɪkn
01

Phân từ quá khứ của sự từ bỏ.

Past participle of forsake.

Ví dụ

Dạng động từ của Forsaken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forsake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forsook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forsaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forsakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forsaking

Forsaken(Adjective)

fɔɹsˈeɪkn
fɑɹsˈeɪkn
01

Hoang vu; bị bỏ rơi.

Deserted abandoned.

Ví dụ
02

Bất lực.

Helpless.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ