Bản dịch của từ Forsaken trong tiếng Việt
Forsaken

Forsaken (Adjective)
Hoang vu; bị bỏ rơi.
Deserted abandoned.
Many forsaken neighborhoods lack basic services and community support.
Nhiều khu phố bị bỏ rơi thiếu dịch vụ cơ bản và hỗ trợ cộng đồng.
Forsaken areas are not safe for families and children.
Các khu vực bị bỏ rơi không an toàn cho gia đình và trẻ em.
Are there forsaken places in your city that need attention?
Có những nơi bị bỏ rơi nào trong thành phố của bạn cần được chú ý không?
Bất lực.
Helpless.
Many forsaken families struggle to find food in the city.
Nhiều gia đình bị bỏ rơi vật lộn để tìm thức ăn trong thành phố.
The forsaken children did not receive any support from the government.
Những đứa trẻ bị bỏ rơi không nhận được sự hỗ trợ nào từ chính phủ.
Are there forsaken communities in your area that need help?
Có những cộng đồng bị bỏ rơi nào trong khu vực của bạn cần giúp đỡ không?
Forsaken (Verb)
Phân từ quá khứ của sự từ bỏ.
Past participle of forsake.
Many children feel forsaken in broken families without parental support.
Nhiều trẻ em cảm thấy bị bỏ rơi trong các gia đình tan vỡ.
She has not forsaken her friends during tough times in life.
Cô ấy không bỏ rơi bạn bè trong những lúc khó khăn của cuộc sống.
Have you ever felt forsaken by your community during challenges?
Bạn đã bao giờ cảm thấy bị bỏ rơi bởi cộng đồng trong những thử thách chưa?
Dạng động từ của Forsaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forsake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forsook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forsaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forsakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forsaking |
Họ từ
Từ "forsaken" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "forsake", mang ý nghĩa bị bỏ rơi, bị từ bỏ hoặc không được chăm sóc. Từ này thường được sử dụng trong văn học để mô tả trạng thái cô đơn và sự cạn kiệt về tình cảm, tài sản hoặc mối quan hệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "forsaken" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "forsaken" có nguồn gốc từ động từ Latin "forsaken" (abandon), hình thành từ tiền tố "for-" nghĩa là "ra ngoài", và động từ "sacare" nghĩa là "thánh hóa". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh cổ với nghĩa "bị bỏ rơi" hoặc "không được chăm sóc". Hiện tại, "forsaken" thường được dùng để diễn tả trạng thái bị bỏ quên hoặc cô đơn, phản ánh nỗi buồn và sự thiếu vắng trong các mối quan hệ con người.
Từ "forsaken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi từ vựng thường được giản lược cho sự hiệu quả. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật, đặc biệt liên quan đến văn chương và tâm lý. Trong đời sống hàng ngày, "forsaken" thường được sử dụng để diễn tả sự từ bỏ hoặc bị bỏ rơi trong các tình huống như tình yêu, gia đình hoặc nơi ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp