Bản dịch của từ Forsaken trong tiếng Việt

Forsaken

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forsaken (Adjective)

fɔɹsˈeɪkn
fɑɹsˈeɪkn
01

Hoang vu; bị bỏ rơi.

Deserted abandoned.

Ví dụ

Many forsaken neighborhoods lack basic services and community support.

Nhiều khu phố bị bỏ rơi thiếu dịch vụ cơ bản và hỗ trợ cộng đồng.

Forsaken areas are not safe for families and children.

Các khu vực bị bỏ rơi không an toàn cho gia đình và trẻ em.

Are there forsaken places in your city that need attention?

Có những nơi bị bỏ rơi nào trong thành phố của bạn cần được chú ý không?

02

Bất lực.

Helpless.

Ví dụ

Many forsaken families struggle to find food in the city.

Nhiều gia đình bị bỏ rơi vật lộn để tìm thức ăn trong thành phố.

The forsaken children did not receive any support from the government.

Những đứa trẻ bị bỏ rơi không nhận được sự hỗ trợ nào từ chính phủ.

Are there forsaken communities in your area that need help?

Có những cộng đồng bị bỏ rơi nào trong khu vực của bạn cần giúp đỡ không?

Forsaken (Verb)

fɔɹsˈeɪkn
fɑɹsˈeɪkn
01

Phân từ quá khứ của sự từ bỏ.

Past participle of forsake.

Ví dụ

Many children feel forsaken in broken families without parental support.

Nhiều trẻ em cảm thấy bị bỏ rơi trong các gia đình tan vỡ.

She has not forsaken her friends during tough times in life.

Cô ấy không bỏ rơi bạn bè trong những lúc khó khăn của cuộc sống.

Have you ever felt forsaken by your community during challenges?

Bạn đã bao giờ cảm thấy bị bỏ rơi bởi cộng đồng trong những thử thách chưa?

Dạng động từ của Forsaken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forsake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forsook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forsaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forsakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forsaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forsaken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsaken

Không có idiom phù hợp