Bản dịch của từ Fortnight trong tiếng Việt
Fortnight

Fortnight (Noun)
I will visit my family in the countryside in a fortnight.
Tôi sẽ thăm gia đình ở nông thôn trong một tuần hai tuần.
She didn't finish her IELTS essay within the fortnight deadline.
Cô ấy không hoàn thành bài luận IELTS trong thời hạn hai tuần.
Have you been preparing for the IELTS test for a fortnight?
Bạn đã chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS trong hai tuần chưa?
Dạng danh từ của Fortnight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fortnight | Fortnights |
Kết hợp từ của Fortnight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last fortnight Tuần trước | I met my friend last fortnight. Tôi gặp bạn tôi tuần trước. |
Next fortnight Tuần tới | Will you be ready for the ielts exam next fortnight? Bạn sẽ sẵn sàng cho kỳ thi ielts tuần tới không? |
Past fortnight Hai tuần qua | I've met sarah twice in the past fortnight. Tôi đã gặp sarah hai lần trong hai tuần qua. |
Previous fortnight Tuần trước | The previous fortnight was busy with social events. Tuần trước bận rộn với các sự kiện xã hội. |
Whole fortnight Cả hai tuần | I studied english for a whole fortnight before the exam. Tôi học tiếng anh suốt một tuần trước kỳ thi. |
Họ từ
Từ "fortnight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là khoảng thời gian 14 ngày hay hai tuần. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường dùng thuật ngữ "two weeks". Về mặt ngữ âm, "fortnight" được phát âm là /ˈfɔːtnaɪt/, trong khi "two weeks" mang âm điệu khác. Mặc dù có nghĩa giống nhau, "fortnight" thường được thấy trong các văn bản chính thức hoặc văn học, trong khi "two weeks" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fortnight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "fourteen nights" (mười bốn đêm). Cấu trúc này cho thấy rằng thuật ngữ này khóa chặt theo một chu kỳ thời gian cụ thể, kéo dài hai tuần. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian trong không gian văn hóa châu Âu. Đến nay, "fortnight" được sử dụng phổ biến để chỉ khoảng thời gian hai tuần trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "fortnight" (có nghĩa là hai tuần) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống nói và viết, nơi mà thời gian thường được diễn đạt bằng "weeks" thay vì "fortnight". Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này phổ biến hơn ở vương quốc Anh và trong các lĩnh vực như lịch sử, văn hóa, cũng như trong các cuộc cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc thời gian biểu. Mặc dù ít được sử dụng, nó vẫn mang giá trị văn hóa đặc trưng cho thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp