Bản dịch của từ Fossilization trong tiếng Việt
Fossilization

Fossilization (Noun Uncountable)
Quá trình hoặc kết quả của hóa thạch.
The process or result of fossilizing.
Fossilization of language can hinder effective communication in IELTS interviews.
Hóa thạch hóa của ngôn ngữ có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong phỏng vấn IELTS.
Avoid fossilization by practicing speaking with a variety of vocabulary regularly.
Tránh hóa thạch bằng cách luyện nói với một loạt từ vựng đều đặn.
Is fossilization a common issue for ESL learners in IELTS writing?
Hóa thạch có phải là một vấn đề phổ biến đối với người học tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ trong viết IELTS không?
Họ từ
Quá trình hóa thạch (fossilization) là một hiện tượng tự nhiên diễn ra khi các vật thể sinh học bị chôn vùi dưới đất và trải qua các giai đoạn biến đổi hóa học, dẫn đến việc bảo tồn chúng dưới dạng hóa thạch. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực địa chất và cổ sinh vật học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng trong ngữ cảnh khoa học, việc áp dụng thuật ngữ này thể hiện sự đa dạng trong nghiên cứu các dạng sống cổ đại.
Từ "fossilization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fossilis", có nghĩa là "được khai thác" hoặc "được đào lên". Quá trình fossilization liên quan đến sự biến đổi của các sinh vật sống thành hóa thạch qua hàng triệu năm dưới tác động của áp suất và nhiệt độ. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17 và hiện nay được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và sinh học để chỉ quá trình bảo tồn dấu vết của sự sống trong các lớp đất. Sự liên kết này thể hiện rõ qua cách mà fossilization mô tả hiện tượng lưu giữ chứng cứ sinh học qua thời gian.
Từ "fossilization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ khoa học thường bị giới hạn. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong bối cảnh thảo luận về địa chất, sinh học tiến hóa hoặc bảo tồn di sản tự nhiên. Ngoài ra, "fossilization" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu về sự hình thành hóa thạch, và các cuộc hội thảo chuyên đề liên quan đến khảo cổ học và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



