Bản dịch của từ Fossilization trong tiếng Việt

Fossilization

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fossilization (Noun Uncountable)

fˌoʊsələzˈeɪʃən
fˌoʊsələzˈeɪʃən
01

Quá trình hoặc kết quả của hóa thạch.

The process or result of fossilizing.

Ví dụ

Fossilization of language can hinder effective communication in IELTS interviews.

Hóa thạch hóa của ngôn ngữ có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong phỏng vấn IELTS.

Avoid fossilization by practicing speaking with a variety of vocabulary regularly.

Tránh hóa thạch bằng cách luyện nói với một loạt từ vựng đều đặn.

Is fossilization a common issue for ESL learners in IELTS writing?

Hóa thạch có phải là một vấn đề phổ biến đối với người học tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fossilization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's crust, forming and fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] In India however, electricity from fuels contributed to 82% of the entire quantity of electricity produced, which was also the highest figure for fuel use among the four countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] Governments across continents have turned their attention to more sustainable sources of energy as alternatives to fuel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Unfortunately, fuel and water reservoir are being over-exploited for short-term benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Fossilization

Không có idiom phù hợp