Bản dịch của từ Foul odor trong tiếng Việt
Foul odor

Foul odor (Noun)
Một mùi khó chịu.
An unpleasant smell.
The room was filled with a foul odor from the garbage.
Phòng đầy mùi hôi thối từ thùng rác.
The restaurant received complaints about the foul odor in the restroom.
Nhà hàng nhận được phàn nàn về mùi hôi thối trong nhà vệ sinh.
Did the office staff notice the foul odor coming from the kitchen?
Nhân viên văn phòng có nhận ra mùi hôi thối từ bếp không?
The foul odor in the room made everyone uncomfortable.
Mùi hôi trong phòng làm cho mọi người không thoải mái.
She couldn't focus on her IELTS writing due to the foul odor.
Cô ấy không thể tập trung vào viết IELTS vì mùi hôi.
Foul odor (Adjective)
Có mùi khó chịu.
Having an unpleasant smell.
The foul odor in the room made everyone uncomfortable.
Mùi hôi trong căn phòng làm cho mọi người không thoải mái.
The restaurant received complaints due to the foul odor lingering.
Nhà hàng nhận được phàn nàn vì mùi hôi kéo dài.
Did the foul odor affect the guests' dining experience negatively?
Mùi hôi có ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm ăn uống của khách hàng không?
The foul odor in the room made everyone uncomfortable during the meeting.
Mùi hôi thối trong phòng làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
She tried to avoid the foul odor by opening the windows frequently.
Cô ấy cố gắng tránh mùi hôi thối bằng cách mở cửa sổ thường xuyên.
“Mùi hôi” là thuật ngữ diễn tả mùi khó chịu, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc tồn tại của vi khuẩn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; người Anh có thể nhấn mạnh âm "ou" trong "foul", trong khi người Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn. “Foul odor” thường được dùng trong các ngữ cảnh như y tế, môi trường hoặc văn hóa để nhấn mạnh sự không dễ chịu của mùi.
Cụm từ "foul odor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "foul" bắt nguồn từ từ "fūlan" trong tiếng Old English, có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "hôi". Từ "odor" lại xuất phát từ tiếng Latin "odor", nghĩa là "mùi hương". Sự kết hợp này diễn tả một mùi khó chịu, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc chất bẩn. Qua thời gian, cụm từ này đã thay đổi nghĩa từ việc đơn thuần là "mùi" đến việc chỉ định sự khó chịu, góp phần nhấn mạnh cảm giác tiêu cực về mùi hương không mong muốn trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "foul odor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống mô tả có thể liên quan đến môi trường hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các mùi khó chịu, như mùi của chất thải, thực phẩm hỏng, hoặc ô nhiễm không khí, thường xuất hiện trong các tài liệu báo cáo môi trường hoặc cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp