Bản dịch của từ Fountain pen trong tiếng Việt
Fountain pen

Fountain pen (Noun)
Một cây bút có bình chứa có thể nạp lại.
A pen with a refillable reservoir.
She signed the petition using a fountain pen.
Cô ấy ký vào đơn yêu cầu bằng cây bút máy.
The famous author always carries a fountain pen.
Nhà văn nổi tiếng luôn mang theo cây bút máy.
During the book signing event, he used a fountain pen.
Trong sự kiện ký tặng sách, anh ấy sử dụng cây bút máy.
Fountain pen (Noun Countable)
Một cây bút có bình chứa có thể nạp lại.
A pen with a refillable reservoir.
She signed the petition with a fountain pen.
Cô ấy ký vào đơn yêu cầu bằng bút máy.
The businessman always carries a fountain pen in his pocket.
Người doanh nhân luôn mang theo bút máy trong túi.
The writer prefers to write his novels using a fountain pen.
Nhà văn thích viết tiểu thuyết của mình bằng bút máy.
Bút mực (fountain pen) là một loại bút dùng mực, trong đó mực được chứa trong một ống dẫn và được cung cấp đến đầu bút thông qua một hệ thống áp suất hoặc trọng lực. Bút mực thường được ưa chuộng vì khả năng viết mượt mà và có thể tái sử dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm và một số kiểu dáng có thể khác nhau do thói quen văn hóa.
Bút máy (fountain pen) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fons", có nghĩa là "suối", biểu thị cho ý tưởng của dòng chảy. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 với sự phát triển của các bút viết có khả năng chứa mực, cho phép mực chảy một cách liên tục. Sự kết hợp giữa thiết kế chức năng và thẩm mỹ trong bút máy phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ viết, đồng thời giữ nguyên được ý nghĩa liên quan đến sự lưu chuyển và sáng tạo.
Bút máy (fountain pen) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc khi thảo luận về các công cụ viết truyền thống. Thông thường, bút máy thường được nhắc đến khi bàn về sở thích cá nhân, người viết chuyên nghiệp hoặc trong các cuộc hội thảo về nghệ thuật viết tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp