Bản dịch của từ Fountain pen trong tiếng Việt

Fountain pen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fountain pen (Noun)

fˈaʊntn pɛn
fˈaʊntn pɛn
01

Một cây bút có bình chứa có thể nạp lại.

A pen with a refillable reservoir.

Ví dụ

She signed the petition using a fountain pen.

Cô ấy ký vào đơn yêu cầu bằng cây bút máy.

The famous author always carries a fountain pen.

Nhà văn nổi tiếng luôn mang theo cây bút máy.

During the book signing event, he used a fountain pen.

Trong sự kiện ký tặng sách, anh ấy sử dụng cây bút máy.

Fountain pen (Noun Countable)

fˈaʊntn pɛn
fˈaʊntn pɛn
01

Một cây bút có bình chứa có thể nạp lại.

A pen with a refillable reservoir.

Ví dụ

She signed the petition with a fountain pen.

Cô ấy ký vào đơn yêu cầu bằng bút máy.

The businessman always carries a fountain pen in his pocket.

Người doanh nhân luôn mang theo bút máy trong túi.

The writer prefers to write his novels using a fountain pen.

Nhà văn thích viết tiểu thuyết của mình bằng bút máy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fountain pen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fountain pen

Không có idiom phù hợp