Bản dịch của từ Fractionally trong tiếng Việt
Fractionally
Fractionally (Adverb)
The government fractionally increased funding for social programs this year.
Chính phủ đã tăng nhẹ ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
The new policy does not fractionally benefit low-income families at all.
Chính sách mới không mang lại lợi ích nào cho các gia đình thu nhập thấp.
Will the city fractionally reduce taxes for social services next year?
Thành phố có giảm nhẹ thuế cho các dịch vụ xã hội năm sau không?
Từ "fractionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một phần nhỏ" hoặc "một lượng nhỏ" liên quan đến sự thay đổi hoặc sự khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, kinh tế và khoa học để diễn tả sự biến đổi nhỏ. Về ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "fractionally" xuất phát từ gốc Latinh "fractio", có nghĩa là "phân chia" hoặc "gãy". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chia nhỏ một cái gì đó thành phần nhỏ hơn. Qua thời gian, thuật ngữ đã phát triển để chỉ mức độ hoặc phần nhỏ liên quan đến một tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fractionally" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và tài chính, ám chỉ những giá trị nhỏ, tách biệt hoặc một phần nhỏ của tổng thể.
Từ "fractionally" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và viết, khi đề cập đến mức độ nhỏ hoặc sự khác biệt. Trong phần nói và nghe, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về số liệu hoặc sự thay đổi nhẹ. Trong ngữ cảnh khác, "fractionally" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và khoa học, khi mô tả các biến đổi nhỏ trong dữ liệu hoặc kết quả thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp