Bản dịch của từ Fractionating trong tiếng Việt

Fractionating

Verb

Fractionating (Verb)

01

Để tách hoặc chia thành các thành phần.

To separate or break up into components.

Ví dụ

Social scientists are fractionating data to understand community dynamics better.

Các nhà khoa học xã hội đang phân tách dữ liệu để hiểu rõ hơn về động lực cộng đồng.

They are not fractionating opinions in the survey for accurate results.

Họ không phân tách ý kiến trong khảo sát để có kết quả chính xác.

Are researchers fractionating social issues to find effective solutions?

Các nhà nghiên cứu có đang phân tách các vấn đề xã hội để tìm giải pháp hiệu quả không?

Dạng động từ của Fractionating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fractionate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fractionated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fractionated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fractionates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fractionating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fractionating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Specifically, in the oldest age group, social networks were only used by 10% of the senior citizens while only a of this group's populace chose microblogging [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical copies of newspapers or paying for cable or satellite TV subscriptions, we may now receive news material online for free or at a of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Fractionating

Không có idiom phù hợp