Bản dịch của từ Fragmentalize trong tiếng Việt
Fragmentalize

Fragmentalize (Verb)
The debate can fragmentalize the community into opposing groups and opinions.
Cuộc tranh luận có thể phân chia cộng đồng thành các nhóm và ý kiến đối lập.
Social issues do not fragmentalize our society; they unite us instead.
Các vấn đề xã hội không phân chia xã hội của chúng ta; chúng kết nối chúng ta lại.
Can social media fragmentalize friendships among young people today?
Có phải mạng xã hội phân chia tình bạn giữa giới trẻ ngày nay không?
Từ "fragmentalize" có nghĩa là chia tách thành các phần nhỏ hơn hoặc phân mảnh. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học và văn học để chỉ quá trình làm mất đi tính toàn vẹn của một khái niệm hay tác phẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong khi ở tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này không phổ biến. Âm vị của từ này nằm trong cách phát âm tiêu chuẩn ở cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Từ "fragmentalize" xuất phát từ gốc Latin "fragmentum", có nghĩa là “mảnh” hoặc “đoạn.” Hình thức động từ này được hình thành từ động từ "fragment" thêm hậu tố "-al" và "-ize", biểu thị hành động làm cho cái gì đó trở thành mảnh vụn hay phân mảnh. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong việc sử dụng ngôn ngữ để mô tả quá trình cắt nhỏ hoặc phân chia một đối tượng hoàn chỉnh thành các phần nhỏ hơn, hiện đang được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "fragmentalize" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, của bài thi. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghệ thuật, chỉ quá trình phân mảnh hoặc chia nhỏ một khái niệm, ý tưởng, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Khái niệm này thể hiện sự phức tạp trong việc tiếp nhận và phân tích thông tin, thường được sử dụng trong các thảo luận học thuật hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp