Bản dịch của từ Fragmentalize trong tiếng Việt

Fragmentalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragmentalize (Verb)

fɹˈæɡməntəlˌaɪz
fɹˈæɡməntəlˌaɪz
01

Để phá vỡ hoặc chia thành các mảnh.

To break or divide into fragments.

Ví dụ

The debate can fragmentalize the community into opposing groups and opinions.

Cuộc tranh luận có thể phân chia cộng đồng thành các nhóm và ý kiến đối lập.

Social issues do not fragmentalize our society; they unite us instead.

Các vấn đề xã hội không phân chia xã hội của chúng ta; chúng kết nối chúng ta lại.

Can social media fragmentalize friendships among young people today?

Có phải mạng xã hội phân chia tình bạn giữa giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fragmentalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fragmentalize

Không có idiom phù hợp