Bản dịch của từ Franchisers trong tiếng Việt
Franchisers

Franchisers (Noun)
Many franchisers support local charities in their communities every year.
Nhiều nhà nhượng quyền hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.
Franchisers do not always prioritize social responsibility in their business plans.
Các nhà nhượng quyền không phải lúc nào cũng ưu tiên trách nhiệm xã hội.
Do franchisers engage in community service programs regularly?
Các nhà nhượng quyền có tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng thường xuyên không?
Franchisers (Noun Countable)
Many franchisers support local communities through charitable donations and events.
Nhiều nhà nhượng quyền hỗ trợ cộng đồng địa phương thông qua quyên góp và sự kiện.
Franchisers do not always prioritize social responsibility in their business practices.
Các nhà nhượng quyền không phải lúc nào cũng ưu tiên trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.
How do franchisers contribute to social change in their regions?
Các nhà nhượng quyền đóng góp như thế nào vào sự thay đổi xã hội ở khu vực của họ?
Từ "franchisers" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu quyền thương hiệu và cấp phép cho các bên thứ ba (franchisees) sử dụng thương hiệu cùng hệ thống kinh doanh của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy một số khác biệt về cấu trúc câu và từ vựng liên quan đến khái niệm nhượng quyền xảy ra trong từng ngữ cảnh văn hóa và kinh doanh cụ thể.
Từ "franchisers" xuất phát từ tiếng Latinh "francus", có nghĩa là "tự do". Khái niệm này liên quan đến việc cấp quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng thương hiệu và hệ thống kinh doanh đã được chứng nhận. Kể từ thế kỷ 19, khi mô hình kinh doanh nhượng quyền bắt đầu phát triển, từ này đã được áp dụng để chỉ các doanh nghiệp cho phép những người khác kinh doanh dưới tên và thương hiệu của mình, phản ánh tính tự do trong quyết định đầu tư và kinh doanh.
Từ "franchisers" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và khởi nghiệp. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các mô hình kinh doanh hoặc phát triển thương hiệu. Trong các ngữ cảnh khác, "franchisers" thường được nhắc đến trong lĩnh vực thương mại và tiếp thị, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến nhượng quyền thương mại và quản lý doanh nghiệp.