Bản dịch của từ Franchisers trong tiếng Việt

Franchisers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Franchisers (Noun)

01

Một người hoặc công ty cấp nhượng quyền thương mại.

A person or company that grants a franchise.

Ví dụ

Many franchisers support local charities in their communities every year.

Nhiều nhà nhượng quyền hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.

Franchisers do not always prioritize social responsibility in their business plans.

Các nhà nhượng quyền không phải lúc nào cũng ưu tiên trách nhiệm xã hội.

Do franchisers engage in community service programs regularly?

Các nhà nhượng quyền có tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng thường xuyên không?

Franchisers (Noun Countable)

01

Một người hoặc công ty cấp nhượng quyền thương mại.

A person or company that grants a franchise.

Ví dụ

Many franchisers support local communities through charitable donations and events.

Nhiều nhà nhượng quyền hỗ trợ cộng đồng địa phương thông qua quyên góp và sự kiện.

Franchisers do not always prioritize social responsibility in their business practices.

Các nhà nhượng quyền không phải lúc nào cũng ưu tiên trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.

How do franchisers contribute to social change in their regions?

Các nhà nhượng quyền đóng góp như thế nào vào sự thay đổi xã hội ở khu vực của họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Franchisers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Franchisers

Không có idiom phù hợp