Bản dịch của từ Francophone trong tiếng Việt

Francophone

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Francophone (Adjective)

fɹˈæŋkəfoʊn
fɹˈæŋkəfoʊn
01

Nói tiếng pháp.

Frenchspeaking.

Ví dụ

Canada has a large francophone community in Quebec and New Brunswick.

Canada có một cộng đồng nói tiếng Pháp lớn ở Quebec và New Brunswick.

Many francophone countries do not receive enough international support.

Nhiều quốc gia nói tiếng Pháp không nhận được đủ hỗ trợ quốc tế.

Are there any francophone events happening in your city this month?

Có sự kiện nào nói tiếng Pháp diễn ra ở thành phố bạn tháng này không?

Francophone (Noun)

fɹˈæŋkəfoʊn
fɹˈæŋkəfoʊn
01

Một người nói tiếng pháp.

A person who speaks french.

Ví dụ

Marie is a francophone who lives in Montreal, Canada.

Marie là một người nói tiếng Pháp sống ở Montreal, Canada.

John is not a francophone; he speaks only English.

John không phải là người nói tiếng Pháp; anh ấy chỉ nói tiếng Anh.

Is Pierre a francophone or does he speak Spanish?

Pierre có phải là người nói tiếng Pháp hay anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/francophone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Francophone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.