Bản dịch của từ Fraudster trong tiếng Việt

Fraudster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraudster(Noun)

fɹˈɔdstɚ
fɹˈɔdstɚ
01

Người có hành vi gian lận, đặc biệt là trong giao dịch kinh doanh.

A person who commits fraud, especially in business dealings.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fraudster (Noun)

SingularPlural

Fraudster

Fraudsters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh