Bản dịch của từ Fraudster trong tiếng Việt
Fraudster
Noun [U/C]
Fraudster (Noun)
fɹˈɔdstɚ
fɹˈɔdstɚ
01
Người có hành vi gian lận, đặc biệt là trong giao dịch kinh doanh.
A person who commits fraud, especially in business dealings.
Ví dụ
The fraudster was arrested for scamming elderly people online.
Kẻ lừa đảo đã bị bắt vì lừa đảo người già trực tuyến.
The company suffered huge losses due to the actions of a fraudster.
Công ty đã gánh chịu tổn thất lớn do hành vi của một kẻ lừa đảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fraudster
Không có idiom phù hợp