Bản dịch của từ Fraudulence trong tiếng Việt

Fraudulence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraudulence (Noun)

fɹˈɔdələns
fɹˈɔdələns
01

Tình trạng lừa đảo; sự lừa dối.

The condition of being fraudulent deceitfulness.

Ví dụ

The fraudulence in the charity's reports shocked many community members in 2022.

Sự gian lận trong báo cáo của tổ chức từ thiện đã khiến nhiều thành viên cộng đồng sốc vào năm 2022.

There was no fraudulence in the financial statements of the local school.

Không có sự gian lận nào trong báo cáo tài chính của trường địa phương.

Is fraudulence common in social organizations like nonprofits or charities?

Sự gian lận có phổ biến trong các tổ chức xã hội như tổ chức phi lợi nhuận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraudulence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraudulence

Không có idiom phù hợp