Bản dịch của từ Fraudulence trong tiếng Việt
Fraudulence

Fraudulence (Noun)
Tình trạng lừa đảo; sự lừa dối.
The condition of being fraudulent deceitfulness.
The fraudulence in the charity's reports shocked many community members in 2022.
Sự gian lận trong báo cáo của tổ chức từ thiện đã khiến nhiều thành viên cộng đồng sốc vào năm 2022.
There was no fraudulence in the financial statements of the local school.
Không có sự gian lận nào trong báo cáo tài chính của trường địa phương.
Is fraudulence common in social organizations like nonprofits or charities?
Sự gian lận có phổ biến trong các tổ chức xã hội như tổ chức phi lợi nhuận không?
Họ từ
Từ "fraudulence" chỉ hành vi gian lận, lừa đảo nhằm đạt được lợi ích bất chính, thường liên quan đến việc đưa ra thông tin sai lệch hoặc thao túng sự thật để lừa dối người khác. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và kinh doanh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được thay thế bằng "fraud" (gian lận) trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "fraudulence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraus, fraudis", có nghĩa là sự lừa gạt, gian dối. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15. Ban đầu, "fraudulence" chỉ sự hành động gian lận, lừa đảo nhằm thu lợi bất chính. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi có tính chất lừa dối trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến pháp lý, thể hiện mối quan hệ lâu dài giữa khái niệm gian lận và tác động tiêu cực đến sự tin cậy xã hội.
Từ "fraudulence" thể hiện mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ chuyên ngành liên quan đến hành vi gian lận và lừa đảo. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý, tài chính hoặc nghiên cứu xã hội, nơi người ta thảo luận về các hình thức và hậu quả của gian lận, từ đó phản ánh sự nghiêm trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và tài sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp