Bản dịch của từ Free of cost trong tiếng Việt

Free of cost

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free of cost (Phrase)

fɹˈi ˈʌv kˈɑst
fɹˈi ˈʌv kˈɑst
01

Mà không tính phí; miễn phí.

Without charge at no cost.

Ví dụ

The community center offers classes free of cost every Saturday.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí mỗi thứ Bảy.

These workshops are not free of cost, so please budget accordingly.

Các hội thảo này không miễn phí, vì vậy hãy lập ngân sách phù hợp.

Are the health services truly free of cost for everyone?

Dịch vụ y tế có thực sự miễn phí cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free of cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The course had to not only be or of little but also up to date with the trends of 2019 [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Free of cost

Không có idiom phù hợp