Bản dịch của từ Free-runner trong tiếng Việt

Free-runner

Noun [U/C]Noun [C]

Free-runner (Noun)

fɹˈinwɚn
fɹˈinwɚn
01

Người luyện tập môn thể thao parkour hoặc chạy tự do.

A person who practices the sport of parkour or free running

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Free-runner (Noun Countable)

fɹˈinwɚn
fɹˈinwɚn
01

Người tham gia vào một cuộc đua hoặc cuộc thi mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc quy định chính thức.

A person who takes part in a race or contest without being constrained by official rules or regulations

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free-runner

Không có idiom phù hợp