Bản dịch của từ Free-runner trong tiếng Việt

Free-runner

Noun [U/C]Noun [C]

Free-runner (Noun)

fɹˈinwɚn
fɹˈinwɚn
01

Người luyện tập môn thể thao parkour hoặc chạy tự do.

A person who practices the sport of parkour or free running

Ví dụ

A free-runner demonstrated amazing skills at the local park yesterday.

Một người chạy tự do đã thể hiện kỹ năng tuyệt vời tại công viên địa phương hôm qua.

Not every free-runner attends competitions regularly or practices daily.

Không phải mọi người chạy tự do đều tham gia các cuộc thi thường xuyên hoặc luyện tập hàng ngày.

Is the free-runner from our town competing in the national event?

Người chạy tự do từ thị trấn của chúng ta có tham gia sự kiện quốc gia không?

Free-runner (Noun Countable)

fɹˈinwɚn
fɹˈinwɚn
01

Người tham gia vào một cuộc đua hoặc cuộc thi mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc quy định chính thức.

A person who takes part in a race or contest without being constrained by official rules or regulations

Ví dụ

Mark is a skilled free-runner in the local parkour community.

Mark là một người chạy tự do tài năng trong cộng đồng parkour địa phương.

Many free-runners ignore safety rules during their urban performances.

Nhiều người chạy tự do phớt lờ các quy tắc an toàn trong biểu diễn đô thị.

Is Jason the best free-runner in our neighborhood?

Jason có phải là người chạy tự do giỏi nhất trong khu phố của chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free-runner

Không có idiom phù hợp