Bản dịch của từ Free runner trong tiếng Việt
Free runner

Free runner (Noun)
Một người tham gia chạy tự do.
A participant in free running.
The free runner showcased impressive parkour skills in the competition.
Người chơi parkour tự do thể hiện kỹ năng ấn tượng trong cuộc thi.
A group of free runners gathered in the park for a training session.
Một nhóm người chơi parkour tự do tụ tập tại công viên để tập luyện.
The free runner gracefully leaped over obstacles during the urban race.
Người chơi parkour tự do nhảy qua chướng ngại vật một cách duyên dáng trong cuộc đua thành phố.
"Free runner" là thuật ngữ ám chỉ một người thực hiện các hoạt động chạy nhảy tự do, thường là giữa các chướng ngại vật trong môi trường đô thị. Đây là một phần của môn nghệ thuật vận động gọi là parkour. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do trọng âm và ngữ điệu vùng miền. Free running nhấn mạnh vào sự sáng tạo và tự do trong khi di chuyển.
Thuật ngữ "free runner" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "free running", bắt nguồn từ từ Latin "liber", có nghĩa là "tự do". Khái niệm này đã được phát triển trong những năm 1980, chủ yếu ở Pháp, liên quan đến việc di chuyển nằm ngoài sự giới hạn của không gian đô thị, thông qua các kỹ năng vận động như nhảy, leo trèo. Ngày nay, "free runner" không chỉ thể hiện việc di chuyển tự do mà còn liên quan đến triết lý tự do sáng tạo và khám phá khả năng của cơ thể trong môi trường đô thị.
Thuật ngữ "free runner" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc, và viết. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong bối cảnh thể thao hoặc văn hóa đường phố, nơi người tham gia thực hiện các động tác vận động linh hoạt và sáng tạo trên môi trường đô thị. Tình huống sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến các buổi biểu diễn thể thao, video thể thao mạo hiểm hoặc thảo luận về phong trào Urban Sports.