Bản dịch của từ Freedom of speech trong tiếng Việt

Freedom of speech

Idiom

Freedom of speech(Idiom)

ˈfri.dəˈmɔf.spitʃ
ˈfri.dəˈmɔf.spitʃ
01

Quyền bày tỏ ý kiến của bạn một cách công khai.

The right to express your opinions publicly.

Ví dụ
Freedom of speech is protected by the First Amendment.Quyền tự do ngôn luận được bảo vệ bởi Hiến pháp Thứ Nhất.
There are limits to freedom of speech in cases of hate speech.Có giới hạn đối với quyền tự do ngôn luận trong trường hợp nói bạo lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freedom of speech/

Tự do ngôn luận là quyền của cá nhân được diễn đạt ý kiến và quan điểm mà không bị chính quyền can thiệp hoặc bị trừng phạt. Khái niệm này được bảo vệ bởi các điều khoản hiến pháp ở nhiều quốc gia, nhất là trong Hiến pháp Hoa Kỳ với Tu chính án thứ nhất. Tự do ngôn luận có thể bị giới hạn bởi các quy định về phỉ báng, khiêu dâm hay kêu gọi bạo lực. Tuy nhiên, điều kiện và cách thức thực thi quyền này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, đặc biệt là giữa Anh và Mỹ.

Tự do ngôn luận xuất phát từ cụm từ "libertas" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tự do". Lịch sử phát triển của khái niệm này gắn liền với các tư tưởng triết học và chính trị từ thời kỳ Phục Hưng và thời kỳ Khai Sáng, với mục tiêu bảo vệ quyền cá nhân trong việc bày tỏ ý kiến. Hiện nay, nó đề cập đến quyền của cá nhân phát biểu mà không bị kiểm soát hay đàn áp, thể hiện nguyên tắc dân chủ căn bản.

Khái niệm "tự do ngôn luận" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quyền con người và các chủ đề xã hội. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị và nghị luận xã hội, khi bàn đến quyền kiểm soát thông tin, các quy định về phát ngôn, cũng như trong các cuộc biểu tình và đấu tranh dân sự.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.