Bản dịch của từ Freely given trong tiếng Việt
Freely given

Freely given (Adverb)
The food was given freely to those in need at the event.
Thức ăn được phát miễn phí cho những người cần tại sự kiện.
They did not charge for the services they provided freely during the festival.
Họ không tính phí cho các dịch vụ mà họ cung cấp miễn phí trong lễ hội.
Is the clothing given freely to the homeless during winter?
Quần áo có được phát miễn phí cho người vô gia cư trong mùa đông không?
Freely given (Verb)
Many charities provide food freely given to those in need.
Nhiều tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm miễn phí cho những người cần.
They do not offer services freely given without a donation.
Họ không cung cấp dịch vụ miễn phí mà không có sự đóng góp.
Is the clothing donated freely given to local shelters?
Quần áo được quyên góp có phải là miễn phí cho các nơi trú ẩn không?
Cụm từ "freely given" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự cảm nhận tự nguyện, không bị ép buộc hay điều kiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa là "được cho một cách tự do" hoặc "được cung cấp mà không có sự ràng buộc". Các phiên bản của từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và thói quen địa phương.
Cụm từ "freely given" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "freely" là trạng từ của tính từ "free", có nguồn gốc từ từ tiếng Proto-Germanic *frijaz, có nghĩa là "tự do, không bị ràng buộc". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Germanic, trước khi trở thành "free" trong tiếng Anh. "Given" là dạng phân từ của động từ "give", từ tiếng Old English "giefan". Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự ban tặng không điều kiện và tự do, phản ánh rõ sự nguyên thủy của hình thức "cho" trong ngữ cảnh cá nhân và xã hội.
Cụm từ "freely given" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền và sự đồng ý, đặc biệt trong các bài đọc hoặc bài nói trong kỳ thi IELTS, nơi thảo luận về quyền con người, đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS không quá cao nhưng có thể thấy trong các bài luận về sự đồng ý trong nghiên cứu và khảo sát. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong chuyên ngành pháp lý và quy định, nơi sự đồng ý rõ ràng và tự nguyện là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp