Bản dịch của từ Freely given trong tiếng Việt

Freely given

Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freely given (Adverb)

fɹˈili ɡˈɪvən
fɹˈili ɡˈɪvən
01

Mà không cần thanh toán; miễn phí.

Without payment gratis.

Ví dụ

The food was given freely to those in need at the event.

Thức ăn được phát miễn phí cho những người cần tại sự kiện.

They did not charge for the services they provided freely during the festival.

Họ không tính phí cho các dịch vụ mà họ cung cấp miễn phí trong lễ hội.

Is the clothing given freely to the homeless during winter?

Quần áo có được phát miễn phí cho người vô gia cư trong mùa đông không?

Freely given (Verb)

fɹˈili ɡˈɪvən
fɹˈili ɡˈɪvən
01

Được cung cấp mà không phải trả tiền; miễn phí.

Given without payment gratis.

Ví dụ

Many charities provide food freely given to those in need.

Nhiều tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm miễn phí cho những người cần.

They do not offer services freely given without a donation.

Họ không cung cấp dịch vụ miễn phí mà không có sự đóng góp.

Is the clothing donated freely given to local shelters?

Quần áo được quyên góp có phải là miễn phí cho các nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freely given/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freely given

Không có idiom phù hợp