Bản dịch của từ Freestanding trong tiếng Việt
Freestanding
Adjective
Freestanding (Adjective)
Ví dụ
The freestanding sculpture in the park attracted many visitors last weekend.
Bức tượng độc lập trong công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The exhibition did not include any freestanding installations this year.
Triển lãm năm nay không bao gồm bất kỳ tác phẩm độc lập nào.
Are there any freestanding artworks displayed at the local gallery?
Có tác phẩm nghệ thuật độc lập nào được trưng bày tại phòng triển lãm địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Freestanding
Không có idiom phù hợp