Bản dịch của từ Freestanding trong tiếng Việt

Freestanding

Adjective

Freestanding (Adjective)

01

Không được hỗ trợ bởi cấu trúc khác.

Not supported by another structure.

Ví dụ

The freestanding sculpture in the park attracted many visitors last weekend.

Bức tượng độc lập trong công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The exhibition did not include any freestanding installations this year.

Triển lãm năm nay không bao gồm bất kỳ tác phẩm độc lập nào.

Are there any freestanding artworks displayed at the local gallery?

Có tác phẩm nghệ thuật độc lập nào được trưng bày tại phòng triển lãm địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freestanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freestanding

Không có idiom phù hợp