Bản dịch của từ Freestanding trong tiếng Việt
Freestanding
Freestanding (Adjective)
The freestanding sculpture in the park attracted many visitors last weekend.
Bức tượng độc lập trong công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The exhibition did not include any freestanding installations this year.
Triển lãm năm nay không bao gồm bất kỳ tác phẩm độc lập nào.
Are there any freestanding artworks displayed at the local gallery?
Có tác phẩm nghệ thuật độc lập nào được trưng bày tại phòng triển lãm địa phương không?
"Freestanding" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ một đối tượng hoặc cấu trúc không cần hỗ trợ hay gắn chặt vào bất cứ cái gì khác để đứng vững. Từ này được sử dụng phổ biến trong kiến trúc và thiết kế, ví dụ như đồ nội thất hoặc công trình xây dựng độc lập. Ở cả British English và American English, "freestanding" giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "freestanding" xuất phát từ tiền tố "free" (tự do) và động từ "stand" (đứng), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "đứng độc lập". Chữ "free" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là tự do, trong khi "stand" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *standan. Từ này được sử dụng để mô tả các đối tượng không dựa vào hay kết nối với bất kỳ cấu trúc nào khác, phản ánh trạng thái độc lập, tự chủ trong không gian.
Từ "freestanding" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong kỹ năng Nghe và Đọc trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc kiến trúc hoặc thiết kế sản phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, nội thất, hoặc các thiết bị không cần hỗ trợ từ môi trường xung quanh. Trong các tài liệu kỹ thuật, nó thường chỉ sự độc lập và tính tự chủ của một đối tượng hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp