Bản dịch của từ Fren trong tiếng Việt

Fren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fren (Noun)

fɹˈɛn
fɹˈɛn
01

(từ cũ) người lạ.

(obsolete) a stranger.

Ví dụ

She greeted the fren warmly at the party.

Cô ấy chào đón người lạ ấm áp tại bữa tiệc.

The fren seemed lost in the unfamiliar crowd.

Người lạ dường như bị lạc giữa đám đông xa lạ.

He struck up a conversation with a fren in the park.

Anh ta bắt chuyện với một người lạ trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fren

Không có idiom phù hợp