Bản dịch của từ Frenemies trong tiếng Việt
Frenemies

Frenemies (Noun)
My frenemies always criticize my IELTS speaking performance.
Bạn bè thân thiết của tôi luôn phê phán hiệu suất nói IELTS của tôi.
I try to avoid interacting with my frenemies during writing practice.
Tôi cố gắng tránh tương tác với bạn bè thân thiết của tôi trong quá trình viết.
Do you think having frenemies can affect your IELTS exam results?
Bạn có nghĩ rằng việc có bạn bè thân thiết có thể ảnh hưởng đến kết quả thi IELTS của bạn không?
Many students have frenemies in school who compete for grades.
Nhiều học sinh có những kẻ thù giả trong trường cạnh tranh về điểm số.
My friend does not consider her frenemies as true friends.
Bạn tôi không coi những kẻ thù giả của cô ấy là bạn thực sự.
Từ "frenemies" là từ ghép giữa "friends" và "enemies", diễn tả mối quan hệ phức tạp giữa hai người hoặc nhóm, trong đó tồn tại sự kết hợp giữa tình bạn và đối kháng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít. Trong văn viết, "frenemies" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội học, tâm lý và động lực nhóm.
Từ "frenemies" là một sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "friends" và "enemies". Sự kết hợp này phản ánh hai khía cạnh đối lập của mối quan hệ: tình bạn và thù địch. Gốc từ Latin có liên quan đến khái niệm tình bạn là "amicus" và thù địch là "inimicus". Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 2000, mô tả mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại, nơi mà người ta có thể vừa thân thiết vừa cạnh tranh.
Từ "frenemies" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói, mà có thể liên quan đến các chủ đề xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ phức tạp giữa bạn bè và kẻ thù, đặc biệt phổ biến trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, chương trình truyền hình, và các tài liệu truyền thông. Mối quan hệ này thường thể hiện sự cạnh tranh và điều trái ngược trong tình cảm.