Bản dịch của từ Frenzied trong tiếng Việt
Frenzied

Frenzied (Adjective)
Cực kỳ phấn khích hoặc không kiểm soát được.
Wildly excited or uncontrolled.
The frenzied fans cheered loudly during the soccer match.
Các fan hăm hở hò reo lớn trong trận đấu bóng đá.
She felt frenzied after receiving the unexpected news.
Cô ấy cảm thấy hăm hở sau khi nhận tin tức bất ngờ.
Were the students frenzied when they found out about the surprise test?
Liệu học sinh có hăm hở khi họ biết về bài kiểm tra bất ngờ không?
The frenzied crowd cheered for the winning team.
Đám đông hồ hởi cổ vũ cho đội thắng.
She avoided the frenzied atmosphere at the crowded party.
Cô tránh không khí hồ hởi tại buổi tiệc đông người.
Frenzied (Adverb)
Một cách điên cuồng.
In a frenzied manner.
She spoke frenziedly about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy nói một cách cuồng loạn về kỳ thi IELTS sắp tới.
He did not answer the question frenziedly during the speaking test.
Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách cuồng loạn trong bài thi nói.
Did they write their essays frenziedly before the deadline?
Họ có viết bài luận của mình một cách cuồng loạn trước hạn chót không?
She spoke frenziedly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói hỗn loạn trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't write frenziedly due to the time limit in IELTS writing.
Anh ấy không thể viết hỗn loạn do thời gian giới hạn trong bài viết IELTS.
Họ từ
Từ "frenzied" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa miêu tả trạng thái cuồng loạn, điên cuồng hoặc kích động quá mức. Từ này thường được dùng để diễn tả một tình huống mà con người hoặc sự việc trở nên hỗn loạn và mất kiểm soát. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "frenzied" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong văn viết, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "frenzied" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "frenare", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "nén lại". "Frenzied" mang nghĩa một trạng thái không kiềm chế, đầy sự cuồng nhiệt hoặc điên rồ, thường phát sinh từ những cảm xúc mãnh liệt. Lịch sử của từ này gắn liền với việc miêu tả những hành vi vô thức và thái quá, phản ánh sự mất kiểm soát trong cảm xúc hoặc hành động, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "frenzied" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thực hiện có thể mô tả các tình huống căng thẳng hoặc hỗn độn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hành vi hoặc cảm xúc điên cuồng, thường liên quan đến sự kích động và nhiệt huyết quá mức, như trong môi trường thể thao, sự kiện xã hội hoặc tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp