Bản dịch của từ Frenziedly trong tiếng Việt
Frenziedly

Frenziedly (Adverb)
They frenziedly organized the charity event for local children in need.
Họ tổ chức sự kiện từ thiện một cách cuồng nhiệt cho trẻ em địa phương.
She did not frenziedly participate in the social media campaign.
Cô ấy không tham gia một cách cuồng nhiệt vào chiến dịch truyền thông xã hội.
Did they frenziedly discuss the new community project last week?
Họ đã thảo luận một cách cuồng nhiệt về dự án cộng đồng mới tuần trước chưa?
Họ từ
Từ “frenziedly” là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ “frenzied”, mang nghĩa chỉ một trạng thái hoặc hành động diễn ra trong sự cuồng loạn, điên cuồng hoặc đầy kịch tính. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này duy trì nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt về ngữ âm hay hình thức. Sử dụng từ này thường nhằm miêu tả những hành động mạnh mẽ, không kiểm soát hoặc đầy cảm xúc, tạo nên hình ảnh rõ nét cho người đọc về trạng thái của chủ thể.
Từ "frenziedly" bắt nguồn từ danh từ tiếng Latinh "frenesis", có nghĩa là "cơn cuồng loạn" hoặc "sự điên rồ". Từ này được hình thành từ động từ "frenare", có nghĩa là "kìm hãm". Lịch sử từ này phản ánh sự mất kiểm soát và hành động điên cuồng, được diễn đạt một cách mạnh mẽ và hung hãn trong ngữ cảnh hiện đại. Do đó, "frenziedly" hiện tượng thể hiện trạng thái hành động một cách cuồng nhiệt, không kiểm soát.
Từ "frenziedly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm ngữ nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ và hành động không kiểm soát, không phải là từ vựng thường gặp trong các tình huống học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hoạt động trong trạng thái hỗn loạn, như trong các cuộc tổ chức sự kiện hay bối cảnh tâm lý, thể hiện sự cuồng loạn hay khích động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp