Bản dịch của từ Freshening trong tiếng Việt
Freshening

Freshening (Verb)
The freshening air at the park boosts my mood every day.
Không khí trong lành ở công viên nâng cao tâm trạng của tôi mỗi ngày.
The freshening atmosphere did not improve the event's poor attendance.
Bầu không khí trong lành không cải thiện được số lượng người tham dự thấp.
Is freshening the community garden a priority for the local council?
Việc làm mới khu vườn cộng đồng có phải là ưu tiên của hội đồng địa phương không?
Dạng động từ của Freshening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freshen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freshened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freshened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freshens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freshening |
Họ từ
Động từ "freshening" là dạng phân từ hiện tại của "freshen", có nghĩa là làm tươi mới, làm cho không khí hoặc một không gian trở nên dễ chịu hơn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc cải thiện tình trạng hoặc cảm giác trong một môi trường. Về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "freshening" không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "freshening" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "fresh", có nguồn gốc từ tiếng Latin "friscus", nghĩa là "tươi mát" hoặc "mới mẻ". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự tái sinh hoặc làm mới không khí và môi trường. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động cải thiện tính chất hoặc trạng thái của một vật thể, nhấn mạnh sự thay đổi tích cực và cảm giác sảng khoái trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "freshening" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với độ xuất hiện thấp trong nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và sản phẩm làm sạch, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc thảo luận về các sản phẩm gia dụng. Ngoài ra, từ cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực du lịch để miêu tả cảm giác tái sinh hoặc sự mới mẻ của một trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp