Bản dịch của từ Freshening trong tiếng Việt

Freshening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshening (Verb)

fɹˈɛʃənɪŋ
fɹˈɛʃnɪŋ
01

Làm hoặc trở nên tươi.

Make or become fresh.

Ví dụ

The freshening air at the park boosts my mood every day.

Không khí trong lành ở công viên nâng cao tâm trạng của tôi mỗi ngày.

The freshening atmosphere did not improve the event's poor attendance.

Bầu không khí trong lành không cải thiện được số lượng người tham dự thấp.

Is freshening the community garden a priority for the local council?

Việc làm mới khu vườn cộng đồng có phải là ưu tiên của hội đồng địa phương không?

Dạng động từ của Freshening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Freshen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freshened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freshened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Freshens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freshening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshening

Không có idiom phù hợp