Bản dịch của từ Fresher trong tiếng Việt

Fresher

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresher(Adjective)

fɹˈɛʃɚ
fɹˈɛʃəɹ
01

Dạng so sánh của tươi: tươi hơn.

Comparative form of fresh more fresh.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fresher (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fresh

Mới

Fresher

Tươi mới hơn

Freshest

Tươi hơn

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ