Bản dịch của từ Fresher trong tiếng Việt
Fresher
Fresher (Adjective)
Dạng so sánh của tươi: tươi hơn.
Comparative form of fresh more fresh.
She prefers fresher fruits for her smoothies.
Cô ấy thích hoa quả tươi hơn cho sinh tố của mình.
The company is looking to hire fresher talent this year.
Công ty đang tìm kiếm tài năng tươi mới trong năm nay.
The fresher air in the countryside is refreshing for many.
Không khí tươi mới ở nông thôn làm mới tinh tế cho nhiều người.
Dạng tính từ của Fresher (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fresh Mới | Fresher Tươi mới hơn | Freshest Tươi hơn |
Họ từ
Từ “fresher” thường được sử dụng để chỉ người mới vào một môi trường nào đó, đặc biệt trong giáo dục đại học, nhằm mô tả sinh viên năm nhất. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường nhấn mạnh đến sự mới mẻ trong môi trường học tập, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các từ như “first-year student.” Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu ranh giới giữa các cấp học. Từ này cũng có thể diễn tả cảm giác tươi mới hay bừng sáng.
Từ "fresher" xuất phát từ tiếng Latin "frescare", có nghĩa là làm mới hoặc tươi mát. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người mới vào một môi trường học tập hoặc công việc, đặc biệt là sinh viên năm nhất. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc liên quan đến sự tươi mới, mới mẻ, phản ánh trạng thái của những người mới, chưa có kinh nghiệm, trong một bối cảnh mới mẻ và đầy tiềm năng.
Từ "fresher" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chúng thường được sử dụng để chỉ những người mới tốt nghiệp hoặc có ít kinh nghiệm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và việc làm. Ngoài ra, "fresher" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội để mô tả sự tươi mới, mới mẻ hoặc cảm giác tích cực trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp