Bản dịch của từ Freshest trong tiếng Việt
Freshest

Freshest (Adjective)
Dạng tươi nhất: tươi nhất.
Superlative form of fresh: most fresh.
The freshest produce is sourced locally for the community market.
Những sản phẩm tươi ngon nhất có nguồn gốc địa phương dành cho chợ cộng đồng.
She wore the freshest outfit to the social event last night.
Cô ấy đã mặc bộ trang phục tươi mới nhất đến sự kiện xã hội tối qua.
The cafe prides itself on serving the freshest coffee in town.
Quán cà phê tự hào phục vụ loại cà phê tươi ngon nhất trong thị trấn.
Dạng tính từ của Freshest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fresh Mới | Fresher Tươi mới hơn | Freshest Tươi hơn |
Họ từ
Từ "freshest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "fresh", có nghĩa là mới mẻ, chưa qua sử dụng hoặc bảo quản, hoặc trong tình trạng tốt nhất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết "freshest" là giống nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm, ý tưởng hoặc trải nghiệm hiện tại. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau theo văn hóa địa phương trong việc nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc độ tươi của sản phẩm.
Từ "freshest" có nguồn gốc từ tiếng Anh "fresh", xuất phát từ từ có nguồn gốc tiếng Latin "friscus", nghĩa là tươi mới hoặc mới mẻ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm chưa qua sử dụng hoặc xử lý. Sự phát triển của nghĩa từ này đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm, ý tưởng và cảm xúc, tương ứng với sự đổi mới và khả năng tái sinh trong thế giới hiện đại.
Từ "freshest" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả về thực phẩm hoặc thông tin hiện tại. Đặc biệt, từ này gắn liền với các tình huống như thảo luận về chất lượng thực phẩm, sản phẩm mới, hoặc thông tin cập nhật nhất. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được sử dụng khi mô tả cảm giác mới mẻ hoặc cảnh quan thiên nhiên, nhấn mạnh tính tươi mới và hấp dẫn của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



