Bản dịch của từ Freshness trong tiếng Việt
Freshness

Freshness (Noun)
The freshness of the produce at the farmer's market was impressive.
Độ tươi của sản phẩm tại chợ nông sản thật ấn tượng.
She appreciated the freshness of the ideas shared during the discussion.
Cô đánh giá cao sự mới mẻ của những ý tưởng được chia sẻ trong cuộc thảo luận.
The restaurant prided itself on the freshness of its ingredients.
Nhà hàng tự hào về độ tươi của nguyên liệu.
Dạng danh từ của Freshness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freshness | - |
Họ từ
“Tươi mới” (freshness) là thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc mới mẻ, sáng sủa, không bị ôi thiu hay lão hóa. Trong ngữ cảnh thực phẩm, nó thể hiện độ tươi ngon, trong khi trong văn hóa, nó có thể ám chỉ sự đổi mới và sự sáng tạo. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo từng vùng miền.
Từ "freshness" xuất phát từ gốc Latin "frescus", có nghĩa là "mới" hoặc "tươi". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, từ này gắn liền với những khái niệm về sự mới mẻ và sự tươi tắn. Sự kết hợp giữa tiền tố "fresh" và hậu tố "-ness" tạo thành cụm danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc mới mẻ và sinh động, phản ánh rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện tại về sự tươi mới của thực phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ "freshness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc môi trường. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả tính chất sản phẩm hoặc quan điểm về sự mới mẻ. Ngoài ra, "freshness" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, như sự tươi mới của suy nghĩ hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



