Bản dịch của từ Fribble trong tiếng Việt
Fribble

Fribble (Noun)
John is a fribble who never takes social issues seriously.
John là một người hời hợt, không bao giờ coi trọng các vấn đề xã hội.
Many fribbles ignore important discussions about climate change.
Nhiều người hời hợt phớt lờ các cuộc thảo luận quan trọng về biến đổi khí hậu.
Is Sarah a fribble when she avoids serious conversations?
Sarah có phải là người hời hợt khi cô ấy tránh các cuộc trò chuyện nghiêm túc không?
Từ "fribble" là động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc thói quen không thực tế, nhẹ dạ, hoặc thường dành cho những điều không quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "fribble" thường được sử dụng để chỉ những hành động tán gẫu hay qua quýt, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được xem là mang sắc thái tiêu cực hơn, liên quan đến sự hời hợt trong hành vi. Các phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm.
Từ "fribble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "fribel" trong tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là "lảng tránh" hoặc "không nghiêm túc". Cấu trúc từ này hình thành từ sự kết hợp giữa việc có thái độ không nghiêm túc và hành động làm mất tập trung. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fribble" chỉ hành động lãng phí thời gian vào những điều không quan trọng hoặc sự thiếu nghiêm túc, phản ánh mối liên hệ với nghĩa gốc của từ.
Từ "fribble" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện vì bản chất của nó thường liên quan đến ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp không chính thức. Trong phần Nói và Viết, mặc dù có thể được sử dụng để biểu thị hành vi nhẹ dạ hoặc những người không nghiêm túc, nhưng ngữ nghĩa của nó không thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình tính cách hoặc hành động của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp