Bản dịch của từ Friendly fire trong tiếng Việt
Friendly fire
Noun [U/C]
Friendly fire (Noun)
fɹˈindlˌaɪfɚ
fɹˈindlˌaɪfɚ
Ví dụ
The soldiers were injured due to friendly fire during the training.
Các binh sĩ bị thương do lửa thân thiện trong quá trình huấn luyện.
Friendly fire incidents can lead to casualties among troops.
Các vụ việc lửa thân thiện có thể dẫn đến thương vong trong quân đội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Friendly fire
Không có idiom phù hợp