Bản dịch của từ Frigatebird trong tiếng Việt
Frigatebird

Frigatebird (Noun)
Bất kỳ loài chim nào trong số năm loài chim thuộc chi fregata, chi duy nhất trong họ fregatidae.
Any of five species of bird in the genus fregata the only genus in the family fregatidae.
The frigatebird is known for its impressive wingspan and aerial skills.
Chim hải âu frigatebird nổi tiếng với sải cánh ấn tượng và kỹ năng bay.
I do not see any frigatebird in our local wetlands today.
Hôm nay tôi không thấy chim hải âu frigatebird nào ở vùng đất ngập nước.
Did you spot the frigatebird during the wildlife observation event?
Bạn có thấy chim hải âu frigatebird trong sự kiện quan sát động vật hoang dã không?
Chim ưng biển (frigatebird) là một loài chim biển lớn thuộc họ Fregatidae, nổi bật bởi bộ lông sặc sỡ và khả năng bay lượn ấn tượng trên không. Chúng có thân hình mảnh mai, mỏ dài và đặc trưng với phần bụng xệ xuống khi trưởng thành. Có đặc điểm sinh sản độc đáo, chim ưng biển thường sinh sản trên các hòn đảo xa xôi. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "frigatebird" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frigidus", nghĩa là "lạnh", phản ánh môi trường sống của chúng ở vùng biển. Quá trình phát triển ngôn ngữ đưa từ này vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp "frégate". Frigatebirds nổi bật với khả năng bay lượn ở độ cao và không cần hạ cánh trên mặt đất thường xuyên. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khả năng sống sót và thích nghi của loài chim trong môi trường biển, cho thấy sự liên kết giữa tên gọi và đặc điểm sinh học của loài.
Từ "frigatebird" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và sinh học trong phần Đọc và Nghe. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học về động vật, bảo tồn sinh thái hoặc các nghiên cứu liên quan đến chim biển. Sự hiếm hoi của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được hiểu bởi những người có nền tảng chuyên môn trong sinh học hoặc sinh thái học.