Bản dịch của từ Frigatebird trong tiếng Việt

Frigatebird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frigatebird (Noun)

fɹˈɪɡətɨbd
fɹˈɪɡətɨbd
01

Bất kỳ loài chim nào trong số năm loài chim thuộc chi fregata, chi duy nhất trong họ fregatidae.

Any of five species of bird in the genus fregata the only genus in the family fregatidae.

Ví dụ

The frigatebird is known for its impressive wingspan and aerial skills.

Chim hải âu frigatebird nổi tiếng với sải cánh ấn tượng và kỹ năng bay.

I do not see any frigatebird in our local wetlands today.

Hôm nay tôi không thấy chim hải âu frigatebird nào ở vùng đất ngập nước.

Did you spot the frigatebird during the wildlife observation event?

Bạn có thấy chim hải âu frigatebird trong sự kiện quan sát động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frigatebird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frigatebird

Không có idiom phù hợp