Bản dịch của từ Frisée trong tiếng Việt
Frisée

Frisée (Noun)
Frisée is a popular salad green at social gatherings.
Frisée là một loại rau salad phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Many people do not like frisée in their salads.
Nhiều người không thích frisée trong các món salad của họ.
Is frisée commonly used in social events like weddings?
Frisée có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Frisée là một loại rau diếp thuộc họ Cúc, có lá xoăn và màu xanh nhạt, thường được sử dụng trong các món salad. Rau frisée có vị đắng nhẹ và giòn, là thành phần phổ biến trong ẩm thực Pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong viết tắt và ngữ cảnh sử dụng, frisée có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với các loại rau diếp khác.
Từ "frisée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được xuất phát từ động từ "friser", có nghĩa là "uốn" hoặc "xoăn". Trong tiếng Latin, từ nguyên liên quan là "frisa", cũng chỉ sự uốn cong. Lịch sử của từ này gắn liền với việc trồng và chế biến các loại rau có đặc điểm lá xoăn, đặc biệt là xà lách. Ngày nay, "frisée" chỉ về một loại rau xanh có lá ngoằn ngoèo, được ưa chuộng trong ẩm thực để tăng tính thẩm mỹ và hương vị cho món ăn.
Từ "frisée" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi nói về các loại rau xanh trong thực đơn hoặc khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh. Được sử dụng chủ yếu trong các bài viết hoặc giao tiếp liên quan đến nấu nướng, "frisée" thường liên quan đến các món salad hoặc các món ăn cần sự trang trí đẹp mắt.