Bản dịch của từ Frisée trong tiếng Việt

Frisée

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frisée (Noun)

fɹˈɪsi
fɹˈɪsi
01

Các xoăn dai dẳng.

The curly endive.

Ví dụ

Frisée is a popular salad green at social gatherings.

Frisée là một loại rau salad phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Many people do not like frisée in their salads.

Nhiều người không thích frisée trong các món salad của họ.

Is frisée commonly used in social events like weddings?

Frisée có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frisée/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frisée

Không có idiom phù hợp