Bản dịch của từ Endive trong tiếng Việt

Endive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endive (Noun)

ɛn.daɪv
ɛn.daɪv
01

Một loại cây địa trung hải ăn được, lá đắng của nó có thể dùng làm món salad.

An edible mediterranean plant the bitter leaves of which may be used in salads.

Ví dụ

Endive is a popular ingredient in many Mediterranean salads served at parties.

Endive là thành phần phổ biến trong nhiều món salad Địa Trung Hải tại các bữa tiệc.

Many people do not enjoy the bitter taste of endive in salads.

Nhiều người không thích vị đắng của endive trong các món salad.

Is endive commonly used in social gatherings for its unique flavor?

Endive có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương vị độc đáo không?

02

Một vương miện rau diếp xoăn.

A chicory crown.

Ví dụ

Endive is often used in salads at social gatherings.

Endive thường được sử dụng trong các món salad tại buổi tiệc xã hội.

Many people do not enjoy endive in their meals.

Nhiều người không thích endive trong bữa ăn của họ.

Do you think endive is a popular choice for parties?

Bạn có nghĩ rằng endive là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endive

Không có idiom phù hợp