Bản dịch của từ Endive trong tiếng Việt
Endive

Endive (Noun)
Một loại cây địa trung hải ăn được, lá đắng của nó có thể dùng làm món salad.
An edible mediterranean plant the bitter leaves of which may be used in salads.
Endive is a popular ingredient in many Mediterranean salads served at parties.
Endive là thành phần phổ biến trong nhiều món salad Địa Trung Hải tại các bữa tiệc.
Many people do not enjoy the bitter taste of endive in salads.
Nhiều người không thích vị đắng của endive trong các món salad.
Is endive commonly used in social gatherings for its unique flavor?
Endive có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương vị độc đáo không?
Endive is often used in salads at social gatherings.
Endive thường được sử dụng trong các món salad tại buổi tiệc xã hội.
Many people do not enjoy endive in their meals.
Nhiều người không thích endive trong bữa ăn của họ.
Do you think endive is a popular choice for parties?
Bạn có nghĩ rằng endive là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc không?
Endive là một loại rau lá xanh thuộc họ Asteraceae, có tên khoa học là Cichorium endivia. Rau endive có hai loại chính: endive rìa lượn (curly endive) và endive lá phẳng (escarole). Trong ẩm thực, endive thường được sử dụng trong các món salad nhờ vào hương vị đắng nhẹ và độ giòn. Cách gọi và sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số vùng có thể có các tên gọi địa phương khác nhau.
Từ "endive" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "endivia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "andivia". Endive thuộc họ Cúc (Asteraceae), một loại rau xanh có vị đắng, thường được sử dụng trong ẩm thực. Từ thế kỷ 16, endive đã được trồng phổ biến tại châu Âu và dần trở thành một thành phần chính trong các món salad. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, endive thể hiện rõ vai trò của nó trong ẩm thực như một loại rau bổ dưỡng và giàu hương vị.
Từ "endive" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, "endive" được sử dụng nhiều trong các bài viết về rau xanh, chế độ ăn uống hoặc các thực đơn chuyên biệt. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực, thể hiện sự am hiểu về các loại rau diếp và món ăn chế biến từ đó.