Bản dịch của từ Chicory trong tiếng Việt

Chicory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicory (Noun)

01

Một loại cây địa trung hải có hoa màu xanh thuộc họ cúc, được trồng để lấy lá xà lách ăn được và rễ hình củ cà rốt.

A blueflowered mediterranean plant of the daisy family cultivated for its edible salad leaves and carrotshaped root.

Ví dụ

Chicory is often used in salads for its unique flavor and texture.

Cây chicory thường được dùng trong salad vì hương vị và kết cấu độc đáo.

Chicory is not commonly found in American grocery stores today.

Cây chicory không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ ngày nay.

Is chicory popular in salads among social gatherings in your area?

Cây chicory có phổ biến trong các món salad tại các buổi tụ tập xã hội ở khu vực của bạn không?

Dạng danh từ của Chicory (Noun)

SingularPlural

Chicory

Chicories

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chicory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicory

Không có idiom phù hợp