Bản dịch của từ Chicory trong tiếng Việt
Chicory
Chicory (Noun)
Chicory is often used in salads for its unique flavor and texture.
Cây chicory thường được dùng trong salad vì hương vị và kết cấu độc đáo.
Chicory is not commonly found in American grocery stores today.
Cây chicory không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ ngày nay.
Is chicory popular in salads among social gatherings in your area?
Cây chicory có phổ biến trong các món salad tại các buổi tụ tập xã hội ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Chicory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chicory | Chicories |
Chicory (Cichorium intybus) là một loại cây hoa thuộc họ Asteraceae, nổi bật với các bông hoa màu xanh lam. Loài cây này thường được sử dụng trong ẩm thực và y học, đặc biệt là để làm trà hoặc cà phê thay thế. Tại Bắc Mỹ, chicory thường được chế biến thành bột để pha trộn với cà phê, trong khi ở châu Âu, lá và rễ của nó chủ yếu được sử dụng trong món salad hoặc làm thực phẩm chức năng.
Từ "chicory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cichorium", qua tiếng Hy Lạp "kichorion", chỉ loại cây thuộc họ rau diếp. Cây chicory đã được trồng từ thời kỳ cổ đại và được biết đến với đặc tính dược liệu cũng như vai trò trong ẩm thực. Sự kết hợp giữa tính năng làm rau xanh và tác dụng hỗ trợ tiêu hóa đã góp phần vào ý nghĩa hiện đại của từ này, ngày nay thường chỉ các loại rau được sử dụng trong chế biến món ăn hoặc trà.
Từ "chicory" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực và sức khỏe, thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh báo cáo dinh dưỡng hoặc trong các bài viết về thiền định và thực phẩm chức năng. Ngoài ra, chicory cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cà phê thay thế và các lựa chọn thực phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp