Bản dịch của từ Frivol trong tiếng Việt
Frivol

Frivol (Verb)
Many teenagers frivol at parties instead of discussing important issues.
Nhiều thanh thiếu niên cư xử vô tư tại các bữa tiệc thay vì thảo luận về các vấn đề quan trọng.
She does not frivol during serious discussions about climate change.
Cô ấy không cư xử vô tư trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Do you think people frivol at social gatherings too often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cư xử vô tư tại các buổi gặp gỡ xã hội quá thường xuyên không?
Họ từ
Từ "frivol" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhẹ dạ, không nghiêm túc, hoặc không đáng chú ý. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt những hành động hoặc sự vật thiếu tính chất quan trọng hoặc sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "frivolous" là phiên bản phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hoặc ý nghĩa. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý để mô tả các yêu cầu không có cơ sở hoặc có thể làm cản trở tiến trình xét xử.
Từ "frivol" xuất phát từ tiếng Latin "frivolus", có nghĩa là "nhẹ dạ" hoặc "không có giá trị". Từ này được cấu thành từ tiền tố "frivere" có nghĩa là "để rung nhẹ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những hành động hoặc vật thể nhẹ nhàng, thiếu nghiêm túc. Sự chuyển hóa này phản ánh tính cách dễ dãi, không sâu sắc trong thái độ và ứng xử của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "frivol" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ thường thiên về tính thực tiễn và giao tiếp. Tuy nhiên, nó có khả năng xuất hiện trong Writing và Reading, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc phê bình, nhằm chỉ sự không nghiêm túc hay thiếu trọng lượng của một vấn đề. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được dùng để mô tả những hoạt động hoặc hành vi không có giá trị thực tiễn hoặc nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp