Bản dịch của từ Frivol trong tiếng Việt

Frivol

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frivol (Verb)

fɹˈɪvl
fɹˈɪvl
01

Hãy cư xử một cách phù phiếm.

Behave in a frivolous way.

Ví dụ

Many teenagers frivol at parties instead of discussing important issues.

Nhiều thanh thiếu niên cư xử vô tư tại các bữa tiệc thay vì thảo luận về các vấn đề quan trọng.

She does not frivol during serious discussions about climate change.

Cô ấy không cư xử vô tư trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Do you think people frivol at social gatherings too often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người cư xử vô tư tại các buổi gặp gỡ xã hội quá thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frivol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frivol

Không có idiom phù hợp