Bản dịch của từ Frivolous trong tiếng Việt

Frivolous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frivolous (Adjective)

fɹˈɪvələs
fɹˈɪvələs
01

Không có bất kỳ mục đích hoặc giá trị nghiêm túc nào.

Not having any serious purpose or value.

Ví dụ

She dismissed his frivolous comments about the charity event.

Cô ta đã phớt lờ những lời bình luận không đáng kể của anh ta về sự kiện từ thiện.

The frivolous gossip spread quickly among the socialites in town.

Những lời đồn vịt không đáng kể lan rộng nhanh chóng giữa giới xã hội ở thị trấn.

His frivolous behavior at the party annoyed the other guests.

Hành vi không đáng kể của anh ta tại bữa tiệc làm phiền khách mời khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frivolous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frivolous

Không có idiom phù hợp