Bản dịch của từ Frogling trong tiếng Việt

Frogling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frogling (Noun)

fɹˈoʊɡəlɨŋ
fɹˈoʊɡəlɨŋ
01

Một con ếch nhỏ.

A tiny young frog.

Ví dụ

The frogling jumped happily in the small pond at the park.

Con ếch nhỏ nhảy vui vẻ trong cái ao nhỏ ở công viên.

No frogling was seen during our visit to Central Park yesterday.

Không có con ếch nhỏ nào được nhìn thấy trong chuyến thăm Công viên Trung tâm hôm qua.

Did you notice the frogling near the edge of the water?

Bạn có thấy con ếch nhỏ nào gần mép nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frogling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frogling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.