Bản dịch của từ Frogling trong tiếng Việt
Frogling

Frogling (Noun)
The frogling jumped happily in the small pond at the park.
Con ếch nhỏ nhảy vui vẻ trong cái ao nhỏ ở công viên.
No frogling was seen during our visit to Central Park yesterday.
Không có con ếch nhỏ nào được nhìn thấy trong chuyến thăm Công viên Trung tâm hôm qua.
Did you notice the frogling near the edge of the water?
Bạn có thấy con ếch nhỏ nào gần mép nước không?
Frogling là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một con ếch con, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển sớm của nó từ trứng cho đến khi trở thành ếch trưởng thành. Từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), trong đó "tadpole" thường được ưa chuộng hơn để mô tả giai đoạn ấu trùng này. Do đó, frogling ít mang tính chất phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "frogling" xuất phát từ tiếng Anh với phần đầu "frog" (ếch) kết hợp với hậu tố "-ling", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "linga", thường được dùng để chỉ một đối tượng nhỏ hoặc một đứa trẻ. Từ này phản ánh ý nghĩa về kích thước và tuổi tác, thể hiện sự dễ thương hoặc vô tội, thường được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ những con ếch non, tương ứng với hình ảnh của sự phát triển và trưởng thành trong tự nhiên.
Từ "frogling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên môn và hạn hẹp của nó. Trong ngữ cảnh tự nhiên, "frogling" thường được sử dụng để chỉ nòng nọc, giai đoạn sống đầu tiên của ếch trước khi phát triển hoàn chỉnh. Từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu sinh học, giáo trình về động vật học hoặc các biện pháp bảo tồn động vật.