Bản dịch của từ Frogspawn trong tiếng Việt
Frogspawn

Frogspawn (Noun)
Trứng ếch được bao quanh bởi lớp thạch trong suốt.
The eggs of a frog which are surrounded by transparent jelly.
The pond was filled with frogspawn in early spring.
Cái ao đầy trứng ếch vào đầu mùa xuân.
There isn't much frogspawn left after the heavy rains.
Không còn nhiều trứng ếch sau những cơn mưa lớn.
Is the frogspawn safe for the environment?
Trứng ếch có an toàn cho môi trường không?
Frogspawn is commonly found in ponds and wetlands.
Trứng ếch thường được tìm thấy trong ao và đất ngập nước.
Not everyone enjoys studying the life cycle of frogspawn.
Không phải ai cũng thích nghiên cứu vòng đời của trứng ếch.
Từ "frogspawn" chỉ sự phát triển đầu tiên của ếch, thường được tìm thấy trong các khối hình gel nhầy nêu bọc những trứng ếch. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh để mô tả giai đoạn sản xuất trứng của ếch, thường xuất hiện vào mùa xuân. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng ở Anh có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận không chính thức về tự nhiên.
Từ "frogspawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, kết hợp từ "frog" (ếch) và "spawn" (trứng). Trong tiếng Latin, "frog" xuất phát từ từ "frocca", chỉ động vật lưỡng cư. Từ "spawn" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "spænan", mang nghĩa là sinh sản hoặc sản xuất. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại của từ, chỉ trứng của ếch, thường xuất hiện trong môi trường nước và liên quan đến quá trình sinh sản của loài này.
Từ "frogspawn" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc khi thảo luận về sinh sản của ếch, thể hiện chu trình sống của các loài lưỡng cư. Sự hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy tính chuyên môn của từ này.