Bản dịch của từ Jelly trong tiếng Việt

Jelly

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Jelly (Adjective)

dʒˈɛli
dʒˈɛli
01

Ghen tị.

Jealous.

Ví dụ

She felt jelly when her friend got a promotion.

Cô ấy cảm thấy ghen tị khi bạn của cô ấy được thăng chức.

His jelly behavior towards his colleague caused tension at work.

Hành vi ghen tị của anh ta với đồng nghiệp gây ra căng thẳng ở công việc.

Jelly (Noun)

dʒˈɛli
dʒˈɛli
01

Một loại kẹo nhỏ làm từ gelatin.

A small sweet made with gelatin.

Ví dụ

She brought colorful jelly for the school charity bake sale.

Cô ấy mang đến những viên thạch màu sắc cho buổi bánh từ thiện của trường.

Children enjoyed eating jelly at the community picnic last summer.

Trẻ em thích thú ăn thạch tại buổi dã ngoại cộng đồng mùa hè qua.

02

Giày thạch.

Jelly shoes.

Ví dụ

She wore jelly shoes to the beach party.

Cô ấy mang giày jelly đến buổi tiệc biển.

The kids love running around in their jelly shoes.

Những đứa trẻ thích chạy quanh trong những đôi giày jelly của mình.

03

Gelignite.

Gelignite.

Ví dụ

The jelly was used in the construction of the building.

Cái mìn được sử dụng trong việc xây dựng tòa nhà.

The police found a container filled with jelly near the protest.

Cảnh sát phát hiện một thùng chứa đầy mìn gần cuộc biểu tình.

04

Một món tráng miệng có hương vị trái cây được làm bằng cách hâm nóng và sau đó làm nguội chất lỏng có chứa gelatin hoặc chất đông kết tương tự trong khuôn hoặc đĩa để nó đông lại thành một khối bán rắn, hơi đàn hồi.

A fruit-flavoured dessert made by warming and then cooling a liquid containing gelatin or a similar setting agent in a mould or dish so that it sets into a semi-solid, somewhat elastic mass.

Ví dụ

She brought a delicious jelly to the social gathering.

Cô ấy mang một món thạch ngon tới buổi tụ tập xã hội.

The children enjoyed eating colorful jellies at the party.

Những đứa trẻ thích thú khi ăn các mẩu thạch màu sắc ở bữa tiệc.

Kết hợp từ của Jelly (Noun)

CollocationVí dụ

Raspberry jelly

Mứt việt quất

She served raspberry jelly at the social gathering.

Cô ấy phục vụ mứt dâu tại buổi tụ tập xã hội.

Strawberry jelly

Mứt dâu

She brought strawberry jelly to the social gathering.

Cô ấy mang mứt dâu đến buổi tụ tập xã hội.

Currant jelly

Mứt lý chiết

She spread currant jelly on the toast for breakfast.

Cô ấy thoa mứt lý lên bánh mì nướng cho bữa sáng.

Lemon jelly

Sữa dừa chanh

She made a refreshing lemon jelly for the social event.

Cô ấy đã làm một món thạch chanh sả mát lạnh cho sự kiện xã hội.

Grape jelly

Mứt nho

She spread grape jelly on the toast.

Cô ấy thoa mứt nho lên bánh mì nướng.

Jelly (Verb)

dʒˈɛli
dʒˈɛli
01

Đặt (thức ăn) dưới dạng hoặc trong thạch.

Set (food) as or in a jelly.

Ví dụ

She jellied the dessert for the social gathering last night.

Cô ấy đã đặt món tráng miệng như một lớp gelatin cho buổi tụ họp xã hội tối qua.

He jellies fruits to make colorful treats for the social event.

Anh ấy làm cho trái cây thành món ăn vặt màu sắc cho sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jelly

Không có idiom phù hợp