Bản dịch của từ Jelly trong tiếng Việt

Jelly

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jelly(Adjective)

dʒˈɛli
dʒˈɛli
01

Ghen tị.

Jealous.

Ví dụ

Jelly(Noun)

dʒˈɛli
dʒˈɛli
01

Gelignite.

Gelignite.

Ví dụ
02

Một món tráng miệng có hương vị trái cây được làm bằng cách hâm nóng và sau đó làm nguội chất lỏng có chứa gelatin hoặc chất đông kết tương tự trong khuôn hoặc đĩa để nó đông lại thành một khối bán rắn, hơi đàn hồi.

A fruit-flavoured dessert made by warming and then cooling a liquid containing gelatin or a similar setting agent in a mould or dish so that it sets into a semi-solid, somewhat elastic mass.

Ví dụ
03

Giày Thạch.

Jelly shoes.

Ví dụ
04

Một loại kẹo nhỏ làm từ gelatin.

A small sweet made with gelatin.

Ví dụ

Dạng danh từ của Jelly (Noun)

SingularPlural

Jelly

Jellies

Jelly(Verb)

dʒˈɛli
dʒˈɛli
01

Đặt (thức ăn) dưới dạng hoặc trong thạch.

Set (food) as or in a jelly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ