Bản dịch của từ Jelly trong tiếng Việt
Jelly

Jelly(Adjective)
Ghen tị.
Jealous.
Jelly(Noun)
Gelignite.
Một món tráng miệng có hương vị trái cây được làm bằng cách hâm nóng và sau đó làm nguội chất lỏng có chứa gelatin hoặc chất đông kết tương tự trong khuôn hoặc đĩa để nó đông lại thành một khối bán rắn, hơi đàn hồi.
A fruit-flavoured dessert made by warming and then cooling a liquid containing gelatin or a similar setting agent in a mould or dish so that it sets into a semi-solid, somewhat elastic mass.
Giày Thạch.
Jelly shoes.
Dạng danh từ của Jelly (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Jelly | Jellies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Jelly, trong tiếng Anh, chỉ một loại thực phẩm được làm từ nước trái cây, đường và gelatin, thường có kết cấu mềm và dẻo. Tại Anh, từ "jelly" thường chỉ đến sản phẩm tương tự như món tráng miệng chua thanh, trong khi ở Mỹ, "jelly" thường chỉ loại mứt đặc, được làm từ nước trái cây và có ít hoặc không có hạt. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa dẫn đến việc sử dụng từ này trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "jelly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatum", có nghĩa là "đông lại" hoặc "lạnh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "gelee", mang nghĩa là món ăn đông đặc. Qua thời gian, "jelly" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại thức ăn có cấu trúc mềm, dẻo, dễ nuốt. Sự chuyển biến này phản ánh đặc tính vật lý của món ăn, thể hiện rõ nét trong cách sử dụng từ hiện nay để chỉ các chế phẩm từ trái cây hoặc nguyên liệu khác được làm đông lại.
Từ "jelly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả các món tráng miệng, đồ ăn nhẹ hoặc các sản phẩm chế biến từ trái cây. Trong văn viết, "jelly" cũng có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc công thức nấu ăn, phản ánh sở thích ẩm thực và sự phong phú trong chế biến thực phẩm.
Họ từ
Jelly, trong tiếng Anh, chỉ một loại thực phẩm được làm từ nước trái cây, đường và gelatin, thường có kết cấu mềm và dẻo. Tại Anh, từ "jelly" thường chỉ đến sản phẩm tương tự như món tráng miệng chua thanh, trong khi ở Mỹ, "jelly" thường chỉ loại mứt đặc, được làm từ nước trái cây và có ít hoặc không có hạt. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa dẫn đến việc sử dụng từ này trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "jelly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatum", có nghĩa là "đông lại" hoặc "lạnh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "gelee", mang nghĩa là món ăn đông đặc. Qua thời gian, "jelly" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại thức ăn có cấu trúc mềm, dẻo, dễ nuốt. Sự chuyển biến này phản ánh đặc tính vật lý của món ăn, thể hiện rõ nét trong cách sử dụng từ hiện nay để chỉ các chế phẩm từ trái cây hoặc nguyên liệu khác được làm đông lại.
Từ "jelly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả các món tráng miệng, đồ ăn nhẹ hoặc các sản phẩm chế biến từ trái cây. Trong văn viết, "jelly" cũng có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc công thức nấu ăn, phản ánh sở thích ẩm thực và sự phong phú trong chế biến thực phẩm.
