Bản dịch của từ Jelly trong tiếng Việt
Jelly
Jelly (Adjective)
Ghen tị.
Jealous.
She felt jelly when her friend got a promotion.
Cô ấy cảm thấy ghen tị khi bạn của cô ấy được thăng chức.
His jelly behavior towards his colleague caused tension at work.
Hành vi ghen tị của anh ta với đồng nghiệp gây ra căng thẳng ở công việc.
The jelly looks on her face revealed her true feelings.
Vẻ mặt ghen tị của cô ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của mình.
Jelly (Noun)
She brought colorful jelly for the school charity bake sale.
Cô ấy mang đến những viên thạch màu sắc cho buổi bánh từ thiện của trường.
Children enjoyed eating jelly at the community picnic last summer.
Trẻ em thích thú ăn thạch tại buổi dã ngoại cộng đồng mùa hè qua.
The party favors included jelly in various fruity flavors.
Những phần quà tiệc bao gồm thạch với nhiều hương vị trái cây khác nhau.
Giày thạch.
Jelly shoes.
She wore jelly shoes to the beach party.
Cô ấy mang giày jelly đến buổi tiệc biển.
The kids love running around in their jelly shoes.
Những đứa trẻ thích chạy quanh trong những đôi giày jelly của mình.
Jelly shoes are popular among young people in the summer.
Giày jelly được ưa chuộng trong giới trẻ vào mùa hè.
Gelignite.
The jelly was used in the construction of the building.
Cái mìn được sử dụng trong việc xây dựng tòa nhà.
The police found a container filled with jelly near the protest.
Cảnh sát phát hiện một thùng chứa đầy mìn gần cuộc biểu tình.
The terrorist group planned to detonate the jelly in the city.
Nhóm khủng bố đã lên kế hoạch kích nổ mìn trong thành phố.
Một món tráng miệng có hương vị trái cây được làm bằng cách hâm nóng và sau đó làm nguội chất lỏng có chứa gelatin hoặc chất đông kết tương tự trong khuôn hoặc đĩa để nó đông lại thành một khối bán rắn, hơi đàn hồi.
A fruit-flavoured dessert made by warming and then cooling a liquid containing gelatin or a similar setting agent in a mould or dish so that it sets into a semi-solid, somewhat elastic mass.
She brought a delicious jelly to the social gathering.
Cô ấy mang một món thạch ngon tới buổi tụ tập xã hội.
The children enjoyed eating colorful jellies at the party.
Những đứa trẻ thích thú khi ăn các mẩu thạch màu sắc ở bữa tiệc.
The dessert table was filled with various types of jellies.
Bàn tráng miệng đầy ắp các loại thạch khác nhau.
Dạng danh từ của Jelly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jelly | Jellies |
Kết hợp từ của Jelly (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Raspberry jelly Mứt việt quất | She served raspberry jelly at the social gathering. Cô ấy phục vụ mứt dâu tại buổi tụ tập xã hội. |
Strawberry jelly Mứt dâu | She brought strawberry jelly to the social gathering. Cô ấy mang mứt dâu đến buổi tụ tập xã hội. |
Currant jelly Mứt lý chiết | She spread currant jelly on the toast for breakfast. Cô ấy thoa mứt lý lên bánh mì nướng cho bữa sáng. |
Lemon jelly Sữa dừa chanh | She made a refreshing lemon jelly for the social event. Cô ấy đã làm một món thạch chanh sả mát lạnh cho sự kiện xã hội. |
Grape jelly Mứt nho | She spread grape jelly on the toast. Cô ấy thoa mứt nho lên bánh mì nướng. |
Jelly (Verb)
She jellied the dessert for the social gathering last night.
Cô ấy đã đặt món tráng miệng như một lớp gelatin cho buổi tụ họp xã hội tối qua.
He jellies fruits to make colorful treats for the social event.
Anh ấy làm cho trái cây thành món ăn vặt màu sắc cho sự kiện xã hội.
The chef jellied the dish to serve at the social charity fundraiser.
Đầu bếp đã đặt món ăn như một lớp gelatin để phục vụ tại buổi gây quỹ từ thiện xã hội.
Họ từ
Jelly, trong tiếng Anh, chỉ một loại thực phẩm được làm từ nước trái cây, đường và gelatin, thường có kết cấu mềm và dẻo. Tại Anh, từ "jelly" thường chỉ đến sản phẩm tương tự như món tráng miệng chua thanh, trong khi ở Mỹ, "jelly" thường chỉ loại mứt đặc, được làm từ nước trái cây và có ít hoặc không có hạt. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa dẫn đến việc sử dụng từ này trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "jelly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatum", có nghĩa là "đông lại" hoặc "lạnh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "gelee", mang nghĩa là món ăn đông đặc. Qua thời gian, "jelly" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại thức ăn có cấu trúc mềm, dẻo, dễ nuốt. Sự chuyển biến này phản ánh đặc tính vật lý của món ăn, thể hiện rõ nét trong cách sử dụng từ hiện nay để chỉ các chế phẩm từ trái cây hoặc nguyên liệu khác được làm đông lại.
Từ "jelly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả các món tráng miệng, đồ ăn nhẹ hoặc các sản phẩm chế biến từ trái cây. Trong văn viết, "jelly" cũng có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc công thức nấu ăn, phản ánh sở thích ẩm thực và sự phong phú trong chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp