Bản dịch của từ Gelatin trong tiếng Việt
Gelatin
Gelatin (Noun)
Một loại protein hòa tan trong nước hầu như không màu và không vị được điều chế từ collagen và được sử dụng trong chế biến thực phẩm, trong quy trình chụp ảnh và trong keo dán.
A virtually colourless and tasteless water-soluble protein prepared from collagen and used in food preparation, in photographic processes, and in glue.
Gelatin is commonly used in making desserts like jellies.
Gelatin thường được sử dụng để làm các món tráng miệng như thạch.
The social event served gelatin-based treats to the attendees.
Sự kiện xã hội đã phục vụ các món tráng miệng dựa trên gelatin cho khách tham dự.
The gelatin in the glue helped bind the social project together.
Gelatin trong keo giúp kết nối dự án xã hội lại với nhau.
Một chất nổ mạnh bao gồm chủ yếu là gel nitroglycerine có thêm cellulose nitrat.
A high explosive consisting chiefly of a gel of nitroglycerine with added cellulose nitrate.
The gelatin explosion caused panic in the social gathering.
Vụ nổ gelatin gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội.
The gelatin factory in town employs many social workers.
Nhà máy gelatin ở thị trấn thuê nhiều nhân viên xã hội.
The social event was disrupted by a gelatin protest.
Sự kiện xã hội bị phá vỡ bởi một cuộc biểu tình gelatin.
Dạng danh từ của Gelatin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gelatin | Gelatins |
Họ từ
Gelatin là một protein tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ collagen, thường có nguồn gốc từ mô liên kết của động vật như lợn và bò. Nó được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, dược phẩm và mỹ phẩm, với khả năng tạo ra kết cấu đồng nhất và đặc biệt là trong sản xuất thạch, kẹo dẻo và thực phẩm chế biến sẵn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt được công nhận giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, mặc dù ý nghĩa và ứng dụng vẫn giữ nguyên.
Từ “gelatin” có nguồn gốc từ tiếng Latin “gelatīnus”, xuất phát từ “gelare” nghĩa là “làm đông”. Gelatin lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một chất được chiết xuất từ collagen, có khả năng đông đặc và tạo thành kết cấu dẻo. Sự phát triển của gelatin trong ngành thực phẩm và y tế là kết quả của tính chất vật lý độc đáo của nó, cho phép tạo ra các sản phẩm như thạch, kẹo và thuốc.
Từ "gelatin" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề thực phẩm và chế biến món ăn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc bài nghe về dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, "gelatin" thường được đề cập trong các ngữ cảnh khoa học thực phẩm, y học, và công nghiệp chế biến, đặc biệt khi thảo luận về các sản phẩm thực phẩm đông lạnh, bổ sung dinh dưỡng hoặc phương pháp tạo hình thức cho thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp