Bản dịch của từ Gelatin trong tiếng Việt

Gelatin

Noun [U/C]

Gelatin (Noun)

dʒˈɛlətn̩
gˈɛlətn̩
01

Một loại protein hòa tan trong nước hầu như không màu và không vị được điều chế từ collagen và được sử dụng trong chế biến thực phẩm, trong quy trình chụp ảnh và trong keo dán.

A virtually colourless and tasteless water-soluble protein prepared from collagen and used in food preparation, in photographic processes, and in glue.

Ví dụ

Gelatin is commonly used in making desserts like jellies.

Gelatin thường được sử dụng để làm các món tráng miệng như thạch.

The social event served gelatin-based treats to the attendees.

Sự kiện xã hội đã phục vụ các món tráng miệng dựa trên gelatin cho khách tham dự.

The gelatin in the glue helped bind the social project together.

Gelatin trong keo giúp kết nối dự án xã hội lại với nhau.

02

Một chất nổ mạnh bao gồm chủ yếu là gel nitroglycerine có thêm cellulose nitrat.

A high explosive consisting chiefly of a gel of nitroglycerine with added cellulose nitrate.

Ví dụ

The gelatin explosion caused panic in the social gathering.

Vụ nổ gelatin gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội.

The gelatin factory in town employs many social workers.

Nhà máy gelatin ở thị trấn thuê nhiều nhân viên xã hội.

The social event was disrupted by a gelatin protest.

Sự kiện xã hội bị phá vỡ bởi một cuộc biểu tình gelatin.

Dạng danh từ của Gelatin (Noun)

SingularPlural

Gelatin

Gelatins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gelatin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelatin

Không có idiom phù hợp