Bản dịch của từ Frolicsome trong tiếng Việt

Frolicsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frolicsome (Adjective)

fɹˈɑlɪksəm
fɹˈɑlɪksəm
01

Sống động và vui tươi.

Lively and playful.

Ví dụ

The frolicsome children played games at the community park yesterday.

Những đứa trẻ vui vẻ đã chơi trò chơi ở công viên cộng đồng hôm qua.

The event was not frolicsome; it felt quite serious instead.

Sự kiện không vui vẻ; nó cảm thấy khá nghiêm túc.

Are the frolicsome pets welcome at the social gathering this weekend?

Những thú cưng vui vẻ có được chào đón tại buổi tụ họp xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frolicsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frolicsome

Không có idiom phù hợp