Bản dịch của từ Frolicsome trong tiếng Việt
Frolicsome

Frolicsome (Adjective)
The frolicsome children played games at the community park yesterday.
Những đứa trẻ vui vẻ đã chơi trò chơi ở công viên cộng đồng hôm qua.
The event was not frolicsome; it felt quite serious instead.
Sự kiện không vui vẻ; nó cảm thấy khá nghiêm túc.
Are the frolicsome pets welcome at the social gathering this weekend?
Những thú cưng vui vẻ có được chào đón tại buổi tụ họp xã hội cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "frolicsome" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hoạt bát và tinh nghịch. Nó thường miêu tả những hành động vui tươi, năng động, thể hiện sự hăng hái trong trò chơi hoặc hoạt động. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau; "frolicsome" phổ biến hơn trong văn phong văn học và trang trọng, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "frolicsome" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "frolik", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "frolic", mang nghĩa là "vui vẻ" hoặc "nhảy múa". Gốc Latin là "frivolus", nghĩa là "nhẹ dạ" hay "không nghiêm túc". Sự phát triển của từ này từ những nghĩa ban đầu liên quan đến sự vui tươi, náo nhiệt cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với tính cách hồn nhiên, dễ vui của con người, được thể hiện trong nghĩa hiện nay là "đầy sự vui vẻ, hoạt bát".
Từ "frolicsome" thể hiện một tính cách vui tươi, hoạt bát, thường được sử dụng để mô tả hành vi của trẻ em hoặc động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, chủ yếu ở kỹ năng nói và viết khi mô tả tính cách hoặc hành động. Ngoài ra, từ cũng thường góp mặt trong văn chương, đặc biệt trong tác phẩm thơ ca và văn học, nơi diễn tả sự vui vẻ, hồn nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp