Bản dịch của từ From the word go trong tiếng Việt
From the word go
From the word go (Phrase)
From the word go, Sarah struggled to make friends in her new school.
Từ đầu, Sarah gặp khó khăn trong việc kết bạn ở trường mới của cô.
I didn't like the project from the word go because it was too difficult.
Tôi không thích dự án từ đầu vì nó quá khó khăn.
Did you understand the instructions from the word go or need help?
Bạn hiểu hướng dẫn từ đầu hay cần giúp đỡ không?
Cụm từ "from the word go" là một cách diễn đạt tiếng Anh có nghĩa là "từ lúc bắt đầu", thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống hay hành động đã được xác định ngay từ đầu. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nhưng cũng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể ít xuất hiện hơn. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "from the word go" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, mang nghĩa khởi đầu ngay từ lúc ban đầu. Cụm từ này có thể kết nối với gốc từ Latinh "verbum", có nghĩa là "từ" hoặc "lời". Sự phát triển của cụm từ này phản ánh cách mà ngôn ngữ thông dụng thường dần hình thành từ những yếu tố cơ bản, và hiện nay được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một hành động hay quá trình nào đó.
Cụm từ "from the word go" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa của sự bắt đầu hoặc khởi đầu. Nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh ý kiến, thể hiện rằng một sự việc đã được xác định rõ ràng ngay từ đầu. Xuất hiện trong văn liệu truyền thông và văn chương, cụm từ này thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp