Bản dịch của từ Frondeur trong tiếng Việt
Frondeur

Frondeur (Noun)
The frondeur challenged the government's policies during the 2020 protests.
Frondeur đã thách thức chính sách của chính phủ trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Many frondeurs do not support the current administration's decisions.
Nhiều frondeur không ủng hộ quyết định của chính quyền hiện tại.
Are the frondeurs gaining more influence in the upcoming elections?
Liệu các frondeur có đang gia tăng ảnh hưởng trong cuộc bầu cử sắp tới không?
"Frondeur" là một danh từ gốc Pháp, dùng để chỉ một cá nhân có tư tưởng nổi loạn, thường phản đối hoặc chỉ trích các chính sách của một tổ chức hoặc chính phủ. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có từ tương ứng chính xác, nhưng thường được diễn đạt dưới dạng các cụm từ như "dissenter" hoặc "rebel". Từ "frondeur" mang sắc thái ý nghĩa lịch sử, liên quan đến phong trào phản kháng tại Pháp trong thế kỷ 17. Trong biểu đạt, "frondeur" thường gợi lên hình ảnh của một người cứng rắn trong quan điểm và chủ động tham gia vào các cuộc tranh luận có tính chất chính trị.
Từ "frondeur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "fronder", có nghĩa là nổi dậy hoặc chống lại. Từ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 17, liên quan đến phong trào chính trị Fronde ở Pháp, nơi các quý tộc và nhân dân phản kháng lại vương quyền. Ngày nay, "frondeur" chỉ những người có tư tưởng chống đối, thường trong môi trường chính trị hoặc xã hội, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tinh nghịch và bất tuân.
Từ "frondeur" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, "frondeur" thường được sử dụng để chỉ những người phản đối hoặc chỉ trích quyền lực, đặc biệt trong các cuộc cách mạng hoặc bạo động. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết báo chí, bình luận chính trị và văn bản học thuật liên quan đến phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp