Bản dịch của từ Frondeur trong tiếng Việt

Frondeur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frondeur (Noun)

fɹɑndˈɝɹɹ
fɹɑndˈɝɹɹ
01

Một kẻ nổi loạn chính trị.

A political rebel.

Ví dụ

The frondeur challenged the government's policies during the 2020 protests.

Frondeur đã thách thức chính sách của chính phủ trong các cuộc biểu tình năm 2020.

Many frondeurs do not support the current administration's decisions.

Nhiều frondeur không ủng hộ quyết định của chính quyền hiện tại.

Are the frondeurs gaining more influence in the upcoming elections?

Liệu các frondeur có đang gia tăng ảnh hưởng trong cuộc bầu cử sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frondeur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frondeur

Không có idiom phù hợp