Bản dịch của từ Frontage trong tiếng Việt
Frontage

Frontage (Noun)
The new community center has a beautiful brick frontage.
Trung tâm cộng đồng mới có một mặt tiền bằng gạch đẹp.
The old library does not have an attractive frontage.
Thư viện cũ không có mặt tiền hấp dẫn.
Does the school have a modern frontage?
Trường học có mặt tiền hiện đại không?
Họ từ
Từ "frontage" chỉ mảng diện tích bề mặt của một khu đất hoặc tòa nhà tiếp giáp với đường phố hoặc khu vực công cộng. Trong ngữ cảnh xây dựng và quy hoạch, thuật ngữ này thường đề cập đến chiều dài hoặc diện tích mặt tiền của một bất động sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, tuy nhiên trong phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, “frontage” thường được phát âm với âm "t" rõ ràng hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "frontage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "frontage", xuất phát từ từ "front" trong tiếng Latin là "frons, frontis", mang nghĩa là "mặt trước". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ phần phía trước của một tòa nhà hoặc khu đất. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào khía cạnh ngoại thất và thương mại của không gian đô thị, hiện nay thường được dùng để chỉ diện tích tiếp giáp với đường phố.
Từ "frontage" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến bối cảnh kiến trúc hoặc bất động sản. Trong bối cảnh đại chúng, từ này thường được sử dụng để mô tả mặt tiền của một tòa nhà hoặc khu vực đất đai. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị, thiết kế kiến trúc và quy hoạch đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp