Bản dịch của từ Frost-bound trong tiếng Việt
Frost-bound

Frost-bound (Adjective)
The frost-bound streets made it difficult for people to gather.
Những con phố bị băng giá khiến mọi người khó tụ tập.
The frost-bound park did not attract any visitors this winter.
Công viên bị băng giá không thu hút bất kỳ du khách nào mùa đông này.
Are the frost-bound areas safe for social events?
Các khu vực bị băng giá có an toàn cho các sự kiện xã hội không?
Frost-bound (Phrase)
Bị hạn chế hoặc bị cản trở bởi sương giá.
Restricted or hindered by frost.
The frost-bound community struggled to grow crops this winter.
Cộng đồng bị đóng băng đã gặp khó khăn trong việc trồng trọt mùa đông này.
The frost-bound streets made it hard for people to gather.
Những con phố bị đóng băng khiến mọi người khó tập trung lại với nhau.
Are frost-bound areas less populated in winter months?
Có phải những khu vực bị đóng băng ít dân cư hơn vào mùa đông không?
"Frost-bound" là một tính từ chỉ trạng thái bị đóng băng do thời tiết lạnh và có hiện tượng sương giá. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực, cảnh vật hoặc đối tượng bị hạn chế hoạt động do băng giá. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "frost-bound" giữ nguyên ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuất hiện hơn trong văn bản miêu tả thiên nhiên hay thơ ca.
Từ "frost-bound" được hình thành từ hai phần: "frost" có nguồn gốc từ từ Latin "frigus", nghĩa là "lạnh" và "bound", từ tiếng Anh cổ "bund", nghĩa là "giới hạn" hay "trói buộc". Sự kết hợp này thể hiện tình trạng bị ngăn cản bởi băng giá. Trong văn hóa hiện đại, "frost-bound" thường được dùng để miêu tả những khu vực hoặc khung cảnh bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi cái lạnh, tạo nên hình ảnh một không gian cô lập và tĩnh lặng do tác động của thời tiết.
Từ "frost-bound" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh nói và viết, từ này ít được sử dụng, thường liên quan đến các mô tả thiên nhiên hoặc khí hậu khắc nghiệt, ví dụ như trong văn học hay các bài viết về môi trường. Nó thường được sử dụng để biểu thị tình trạng của vùng đất hoặc địa điểm bị đóng băng do nhiệt độ lạnh, ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp