Bản dịch của từ Frost-bound trong tiếng Việt

Frost-bound

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frost-bound (Adjective)

fɹɑst baʊnd
fɹɑst baʊnd
01

Bị ràng buộc bởi sương giá; đông cứng.

Subject to being bound by frost frozen.

Ví dụ

The frost-bound streets made it difficult for people to gather.

Những con phố bị băng giá khiến mọi người khó tụ tập.

The frost-bound park did not attract any visitors this winter.

Công viên bị băng giá không thu hút bất kỳ du khách nào mùa đông này.

Are the frost-bound areas safe for social events?

Các khu vực bị băng giá có an toàn cho các sự kiện xã hội không?

Frost-bound (Phrase)

fɹɑst baʊnd
fɹɑst baʊnd
01

Bị hạn chế hoặc bị cản trở bởi sương giá.

Restricted or hindered by frost.

Ví dụ

The frost-bound community struggled to grow crops this winter.

Cộng đồng bị đóng băng đã gặp khó khăn trong việc trồng trọt mùa đông này.

The frost-bound streets made it hard for people to gather.

Những con phố bị đóng băng khiến mọi người khó tập trung lại với nhau.

Are frost-bound areas less populated in winter months?

Có phải những khu vực bị đóng băng ít dân cư hơn vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frost-bound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frost-bound

Không có idiom phù hợp