Bản dịch của từ Frown upon trong tiếng Việt

Frown upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frown upon (Phrase)

fɹaʊn əpˈɑn
fɹaʊn əpˈɑn
01

Không chấp thuận cái gì đó.

To disapprove of something.

Ví dụ

Many cultures frown upon public displays of affection in social settings.

Nhiều nền văn hóa không tán thành việc thể hiện tình cảm nơi công cộng.

People do not frown upon volunteering for community service activities.

Mọi người không phản đối việc tình nguyện cho các hoạt động cộng đồng.

Do you think society frowns upon unconventional lifestyle choices?

Bạn có nghĩ rằng xã hội không tán thành những lựa chọn lối sống khác thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frown upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frown upon

Không có idiom phù hợp