Bản dịch của từ Frown upon trong tiếng Việt
Frown upon

Frown upon (Phrase)
Không chấp thuận cái gì đó.
To disapprove of something.
Many cultures frown upon public displays of affection in social settings.
Nhiều nền văn hóa không tán thành việc thể hiện tình cảm nơi công cộng.
People do not frown upon volunteering for community service activities.
Mọi người không phản đối việc tình nguyện cho các hoạt động cộng đồng.
Do you think society frowns upon unconventional lifestyle choices?
Bạn có nghĩ rằng xã hội không tán thành những lựa chọn lối sống khác thường không?
Cụm từ "frown upon" mang ý nghĩa chỉ sự không đồng tình hoặc phê phán một hành động, quan điểm hay thói quen nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để thể hiện thái độ tiêu cực đối với một hành động mà người nói cho là không phù hợp hoặc đáng chê trách. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ liên quan đến cụm từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Cụm từ "frown upon" bắt nguồn từ động từ "frown" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frounan", nghĩa là nhăn mặt, xuất phát từ tiếng Latin "frons", nghĩa là trán hoặc mặt. Được sử dụng từ thế kỷ 16, cụm từ này chỉ hành động nhíu mày biểu thị sự không đồng ý hoặc chê trách. Ý nghĩa này hiện nay liên quan đến việc thể hiện thái độ tiêu cực hoặc sự chỉ trích đối với một hành động hoặc quan điểm nào đó trong xã hội.
Cụm từ "frown upon" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quan điểm xã hội hoặc các hoạt động bị xem là không chấp nhận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự không tán thành hoặc chỉ trích hành vi hay ý tưởng nào đó, chẳng hạn như thảo luận về các vấn đề đạo đức, văn hóa hay luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp