Bản dịch của từ Fruitfulness trong tiếng Việt
Fruitfulness

Fruitfulness (Noun)
Chất lượng của sự kết quả; sự sinh sôi nảy nở.
The quality of being fruitful prolificness.
Her essay on social issues was praised for its fruitfulness.
Bài luận của cô ấy về các vấn đề xã hội đã được khen ngợi về sự mùa màng của nó.
The lack of research data hindered the fruitfulness of the report.
Sự thiếu dữ liệu nghiên cứu đã làm trở ngại cho sự mùa màng của báo cáo.
Did the speaker emphasize the importance of fruitfulness in community projects?
Người nói có nhấn mạnh về sự quan trọng của sự mùa màng trong các dự án cộng đồng không?
Fruitfulness (Adjective)
Sản xuất trái cây; có kết quả.
Producing fruit fruitful.
Her fruitfulness in volunteering impressed the community.
Sự mạnh mẽ của cô ấy trong việc tình nguyện ấn tượng cộng đồng.
His lack of fruitfulness in social activities disappointed his peers.
Sự thiếu mạnh mẽ của anh ấy trong các hoạt động xã hội làm đồng nghiệp thất vọng.
Is fruitfulness a key factor in evaluating social contributions?
Sự mạnh mẽ có phải là yếu tố chính trong việc đánh giá đóng góp xã hội?
Họ từ
Từ "fruitfulness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc tạo ra kết quả hoặc sản phẩm phong phú, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học hoặc giáo dục. Từ này nhấn mạnh sự sinh sản, sinh trưởng và phát triển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa Anh-Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế hoặc tôn giáo, liên quan đến sự khả thi và hiệu quả.
Từ "fruitfulness" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "fructuosus", có nghĩa là "sinh sản, phong phú". Từ này được hình thành từ gốc "fructus", có nghĩa là "trái cây, sản phẩm". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng từ khía cạnh sinh học sang khía cạnh trừu tượng hơn, biểu thị khả năng đạt được thành công, hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến tư duy sáng tạo. "Fruitfulness" hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự phong phú về ý tưởng hoặc tài nguyên.
Từ "fruitfulness" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nghiên cứu hoặc thảo luận về năng suất trong nông nghiệp và phát triển cá nhân. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc bàn luận về kết quả tích cực và hiệu quả trong công việc, giáo dục hoặc các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



