Bản dịch của từ Frumpy trong tiếng Việt

Frumpy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frumpy (Adjective)

fɹˈʌmpi
fɹˈʌmpi
01

(của một người phụ nữ hoặc quần áo của cô ấy) lỗi thời và lỗi thời.

Of a woman or her clothes dowdy and oldfashioned.

Ví dụ

She always wears frumpy outfits to social events.

Cô ấy luôn mặc trang phục lỗi thời khi đi sự kiện xã hội.

The frumpy lady stood out in the elegant ballroom.

Người phụ nữ lỗi thời nổi bật giữa phòng khiêu vũ lịch lãm.

Her frumpy appearance contrasted with the fashionable crowd.

Vẻ ngoài lỗi thời của cô ấy tương phản với đám đông thời trang.

Dạng tính từ của Frumpy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frumpy

Vẹo

Frumpier

Frumpier

Frumpiest

Bụ bẫm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frumpy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frumpy

Không có idiom phù hợp