Bản dịch của từ Frumpy trong tiếng Việt
Frumpy

Frumpy (Adjective)
She always wears frumpy outfits to social events.
Cô ấy luôn mặc trang phục lỗi thời khi đi sự kiện xã hội.
The frumpy lady stood out in the elegant ballroom.
Người phụ nữ lỗi thời nổi bật giữa phòng khiêu vũ lịch lãm.
Her frumpy appearance contrasted with the fashionable crowd.
Vẻ ngoài lỗi thời của cô ấy tương phản với đám đông thời trang.
Dạng tính từ của Frumpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frumpy Vẹo | Frumpier Frumpier | Frumpiest Bụ bẫm nhất |
Họ từ
Tính từ "frumpy" thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc phong cách ăn mặc của một người có phần kém hấp dẫn, lạc hậu hoặc không hợp thời trang. Từ này thường gắn liền với trang phục giản dị, thiếu sự tinh tế. Trong tiếng Anh Anh, "frumpy" và "frumpish" thường được sử dụng tương đương, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "frumpy" phổ biến hơn. Phong cách phê phán này có thể được áp dụng cho cả nam và nữ, tuy nhiên, thường thiên về nữ giới nhiều hơn.
Từ "frumpy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ từ "frump", có nghĩa là người phụ nữ ăn mặc lôi thôi. Các nhà ngữ học cho rằng "frump" có thể bắt nguồn từ "frumpet", một từ cổ có liên quan đến trang phục không thời trang. Qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, "frumpy" được dùng để mô tả trang phục hoặc phong cách ăn mặc xuề xòa, thiếu sự hiện đại và cá tính, phản ánh sự không chú ý đến hình thức bên ngoài.
Từ "frumpy" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi ngôn ngữ trang trọng và chính xác hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần nói và viết, chủ yếu khi thảo luận về thời trang và phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "frumpy" thường được sử dụng để miêu tả trang phục lỗi thời hoặc không hợp thời, phù hợp với các tình huống nói về xu hướng thời trang hoặc phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp