Bản dịch của từ Dowdy trong tiếng Việt
Dowdy

Dowdy (Adjective)
(của một người hoặc quần áo của họ) bề ngoài không hợp thời trang và không có phong cách (thường được sử dụng cho phụ nữ)
Of a person or their clothes unfashionable and unstylish in appearance typically used of a woman.
She was criticized for her dowdy outfit at the party.
Cô ấy bị chỉ trích vì trang phục dowdy tại bữa tiệc.
He always avoids wearing dowdy clothes to look more stylish.
Anh luôn tránh mặc quần áo dowdy để trông phong cách hơn.
Is it considered dowdy to wear a long skirt for the interview?
Việc mặc váy dài cho buổi phỏng vấn có được coi là dowdy không?
She always wears dowdy clothes to the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn mặc quần áo lỗi thời khi thi IELTS nói.
He received a low score on IELTS writing due to his dowdy vocabulary.
Anh ấy nhận được điểm thấp khi viết IELTS do từ vựng lỗi thời.
Dạng tính từ của Dowdy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dowdy Xuống cấp | Dowdier Bộ hạ xuống | Dowdiest Dowdiest |
Họ từ
Từ "dowdy" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một phong cách ăn mặc hoặc ngoại hình kém hấp dẫn, lỗi thời hoặc không hợp thời trang. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tinh tế và sự lôi cuốn trong cách biểu hiện bên ngoài. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ "dowdy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng đôi khi nét văn hóa và thẩm mỹ cụ thể có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ này trong từng ngữ cảnh.
Từ "dowdy" xuất phát từ chữ "dawd" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "lờ đờ" hoặc "chậm chạp", có thể liên quan đến gốc từ tiếng Anh cổ "dūg", hàm ý về sự trì trệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dowdy" được sử dụng để chỉ những người hoặc đồ vật có phong cách lỗi thời, kém hấp dẫn. Mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự biến đổi từ hình ảnh trì trệ sang sự không bắt mắt, không thời trang.
Từ "dowdy" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Writing, Speaking, Listening và Reading, với mức độ sử dụng thấp do tính chất mô tả tương đối hẹp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "dowdy" chủ yếu được sử dụng để chỉ phong cách ăn mặc lạc hậu hoặc thiếu sự gợi cảm, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về thời trang, hình ảnh cá nhân, và sự phát triển bản thân. Từ này có thể xuất hiện trong phê bình văn hóa hoặc trong các bài viết về phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp