Bản dịch của từ Fuelling trong tiếng Việt
Fuelling

Fuelling (Verb)
Cung cấp nhiên liệu cho.
Supplying fuel to.
The government is fuelling community projects with new funding initiatives.
Chính phủ đang cung cấp nhiên liệu cho các dự án cộng đồng với nguồn tài trợ mới.
They are not fuelling any social movements in the city this year.
Họ không đang cung cấp nhiên liệu cho bất kỳ phong trào xã hội nào trong thành phố năm nay.
Are they fuelling discussions about climate change in local forums?
Họ có đang cung cấp nhiên liệu cho các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu trong các diễn đàn địa phương không?
Dạng động từ của Fuelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Fuelling (Noun Countable)
The fuelling of public transportation is essential for reducing traffic congestion.
Việc cung cấp nhiên liệu cho giao thông công cộng rất cần thiết để giảm tắc nghẽn.
The fuelling of cars is not free in urban areas like New York.
Việc cung cấp nhiên liệu cho ô tô không miễn phí ở các khu vực đô thị như New York.
Is the fuelling of electric vehicles more efficient than traditional cars?
Việc cung cấp nhiên liệu cho xe điện có hiệu quả hơn xe truyền thống không?
Họ từ
Từ "fuelling" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của "fuel", có nghĩa là cung cấp năng lượng hoặc chất đốt cho một hệ thống nào đó, thường là phương tiện giao thông hoặc máy móc. Trong tiếng Anh Anh, "fuelling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tiếp nhiên liệu cho xe hơi hoặc tàu. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng viết "fueling". Sự khác biệt này thể hiện trong cách phát âm và chính tả, nhưng nội dung nghĩa cơ bản thì tương tự.
Từ "fuelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fuel", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fuell", có nghĩa là "nhiên liệu", và được chuyển ngữ từ tiếng Latinh "focalis", mang nghĩa "thuộc về lửa". Ban đầu, từ này chỉ việc cung cấp nhiên liệu cho một nguồn nhiệt hay năng lượng. Ngày nay, "fuelling" không chỉ ám chỉ việc cung cấp nhiên liệu vật lý mà còn được mở rộng để chỉ việc tiếp sức hay kích thích cho các hoạt động, ý tưởng hay cảm xúc.
Từ "fuelling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về năng lượng, môi trường hoặc sự phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và khoa học, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng và ô tô. "Fuelling" bên cạnh đó còn được dùng để diễn tả việc khơi dậy cảm xúc hoặc động lực trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp