Bản dịch của từ Fugitive hunter trong tiếng Việt
Fugitive hunter
"Fugitive hunter" là một cụm danh từ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chuyên trách việc truy bắt người tội phạm đang lẩn trốn pháp luật. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác nhau ở cách sử dụng từ "fugitive" trong bối cảnh pháp lý. Ở Mỹ, cụm từ thường gắn liền với lực lượng thực thi pháp luật hoặc thám tử tư, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống phi pháp khác.
Thuật ngữ "fugitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fugere", nghĩa là "trốn thoát". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "fugitif", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. "Hunter" xuất phát từ tiếng Anh cổ "huntian", có nghĩa là "săn bắn". Sự kết hợp của hai từ này trong ngữ cảnh hiện nay chỉ người chuyên tìm kiếm những đối tượng đang trốn chạy khỏi pháp luật, phản ánh sự cần thiết trong việc duy trì trật tự xã hội.
Thuật ngữ "fugitive hunter" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài đọc và bài viết khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc an ninh. Trong đời sống xã hội, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công tác tư pháp, điều tra, hoặc truyền thông, đặc biệt là trong các báo cáo mô tả hoạt động của lực lượng truy nã tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp